1. Đáp án: D. avoid
Giải thích: "Avoid" có nghĩa là tránh, trong ngữ cảnh này, việc giữ gìn vệ sinh sẽ giúp bạn tránh được một số bệnh tật.
2. Đáp án: C. lip balm
Giải thích: "Lip balm" (son dưỡng môi) là sản phẩm giúp bảo vệ môi khỏi nắng, trong khi các lựa chọn khác không liên quan đến việc bảo vệ da khỏi nắng.
3. Đáp án: A. put
Giải thích: "Put on weight" là cụm từ thường dùng để chỉ việc tăng cân, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
4. Đáp án: D. dirty
Giải thích: "Dirty" có nghĩa là bẩn, và trong ngữ cảnh này, bạn nên cho quần áo bẩn vào máy giặt.
5. Đáp án: C. a headache
Giải thích: "A headache" (đau đầu) là một triệu chứng mà người ta thường đi khám bác sĩ, trong khi các lựa chọn khác không phải là triệu chứng bệnh.
6. Đáp án: C. more
Giải thích: "More" có nghĩa là nhiều hơn, trong ngữ cảnh này, để duy trì sức khỏe, bạn nên ăn nhiều rau, ngũ cốc nguyên hạt, trái cây và cá.
7. Đáp án: (Câu chưa hoàn thành, không có đáp án cụ thể)
Giải thích: Câu này cần thêm thông tin để hoàn thành, nhưng có thể nói rằng trái cây thường có vị ngon và bổ dưỡng.