【Câu trả lời】: 1. come back
2. looking forward
3. pass on
4. learn
5. were making
6. went out
7. looks after
8. looking around
9. reduce
10. gets on well
【Giải thích】: 1. "come back" là cụm từ thích hợp để diễn tả việc trở về nơi cũ.
2. "looking forward" được sử dụng để diễn đạt sự mong đợi hoặc háo hức về điều gì đó.
3. "pass on" có nghĩa là truyền đạt hoặc chuyển giao.
4. "learn" là động từ thích hợp để diễn tả việc tìm hiểu hoặc nhận biết thông tin.
5. "were making" là dạng quá khứ tiếp diễn của động từ "make", thích hợp với ngữ cảnh câu.
6. "went out" là cụm từ thích hợp để diễn tả việc ra khỏi nhà.
7. "looks after" có nghĩa là chăm sóc hoặc giữ gìn.
8. "looking around" có nghĩa là quan sát hoặc tìm hiểu một nơi mới.
9. "reduce" là động từ thích hợp để diễn tả việc giảm bớt hoặc làm giảm đi.
10. "gets on well" là cụm từ thích hợp để diễn tả mối quan hệ tốt hoặc hòa thuận với ai đó.