61. We lived in **the** Netherlands before moving here.
- Giải thích: "Netherlands" là tên riêng của một quốc gia, cần có "the" trước nó.
62. Her mother has gone into hospital for **an** operation.
- Giải thích: "operation" bắt đầu bằng nguyên âm, nên dùng "an".
63. She drives **the** least carefully of all my friends.
- Giải thích: "the least" được dùng để so sánh giữa nhiều người.
64. This is **the** most wonderful present I've ever had.
- Giải thích: "the most" được dùng để nhấn mạnh trong so sánh.
65. **The** kids are sitting at **the** table eating bread.
- Giải thích: "the" được dùng để chỉ những đứa trẻ và cái bàn cụ thể.
66. Do you have **a** dictionary that I can borrow?
- Giải thích: "dictionary" là danh từ số ít, không xác định, nên dùng "a".
67. Robert and James went to **a** party last night.
- Giải thích: "party" là danh từ số ít, không xác định, nên dùng "a".
68. I'm nervous because I've got to go to **the** dentist.
- Giải thích: "the dentist" được dùng để chỉ một bác sĩ cụ thể mà ai cũng biết.
69. **The** Atlantic Ocean is larger than **the** Indian Ocean.
- Giải thích: Cả hai đại dương đều là danh từ riêng, cần có "the".
70. The Johnsons have got two children, **a** girl and **a** boy.
- Giải thích: "girl" và "boy" là danh từ số ít, không xác định, nên dùng "a".
71. We noticed **a** strong smell coming from **the** kitchen.
- Giải thích: "strong smell" là danh từ số ít, không xác định, nên dùng "a"; "the kitchen" chỉ một nơi cụ thể.
72. Look at **the** woman over there! She is **a** famous actress.
- Giải thích: "the woman" chỉ một người cụ thể, "a famous actress" là không xác định.
73. Some people look down on **the** lame and **the** blind.
- Giải thích: "the lame" và "the blind" chỉ những người cụ thể trong xã hội.
74. **A** large crowd of people gathered at **the** scene of **the** accident.
- Giải thích: "a large crowd" là không xác định, "the scene" và "the accident" là cụ thể.
75. I was in **a** Japanese restaurant. **The** restaurant served good food.
- Giải thích: "a Japanese restaurant" là không xác định, "the restaurant" chỉ một nơi cụ thể.
76. I never listen to **the** radio. In fact, I haven't even got **a** radio.
- Giải thích: "the radio" chỉ một phương tiện truyền thông cụ thể, "a radio" là không xác định.
77. She was at **the** cinema at **the** moment **the** crime was committed.
- Giải thích: "the cinema" và "the moment" chỉ những thứ cụ thể.
78. **The** doctor asked **the** nurse in charge for **the** patient's report.
- Giải thích: Tất cả đều chỉ những người và vật cụ thể.
79. **The** girl is **a** student and **the** boy is **an** engineer.
- Giải thích: "the girl" và "the boy" chỉ những người cụ thể, "a student" và "an engineer" là không xác định.
80. Several million visitors a year are attracted to **the** ski slopes of **the** Alps.
- Giải thích: "the ski slopes" và "the Alps" chỉ những địa điểm cụ thể.