1. Nobody is watching the TV. **Turn it off** (turn off)
- Giải thích: Câu này yêu cầu sử dụng dạng đúng của động từ phrasal "turn off", nghĩa là tắt TV.
2. There is always litter here. No one ever **picks up** (pick up)
- Giải thích: Dạng số ít "picks" được sử dụng vì chủ ngữ "no one" là số ít.
3. ‘Do you want this box?’ ‘No, you can **throw it away** (throw away).
- Giải thích: Câu này yêu cầu sử dụng dạng đúng của động từ phrasal "throw away", nghĩa là vứt bỏ.
4. ‘Do you know the meaning of this word?’ ‘No, have you **looked it up** (look up) in the dictionary?
- Giải thích: Dạng quá khứ "looked" được sử dụng vì câu hỏi đang ở thì hiện tại hoàn thành.
5. Shhh! The children are asleep. Don’t **wake them up** (wake up)
- Giải thích: Câu này yêu cầu sử dụng dạng đúng của động từ phrasal "wake up", nghĩa là đánh thức.
6. It’s quite cold outside. Put on your coat! Yeah, **I’ll put it on** (put on)
- Giải thích: Câu này yêu cầu sử dụng dạng đúng của động từ phrasal "put on", nghĩa là mặc áo khoác.
7. Have you washed up the dishes? – I’m going to **wash them up** (wash up) right now.
- Giải thích: Câu này yêu cầu sử dụng dạng đúng của động từ phrasal "wash up", nghĩa là rửa bát đĩa.
8. I haven’t heard from my sister recently. Perhaps I should **ring her up** (ring up) now.
- Giải thích: Câu này yêu cầu sử dụng dạng đúng của động từ phrasal "ring up", nghĩa là gọi điện.
9. I wanted to buy a shirt from that shop, but when I **tried it on** (try on), it didn’t fit me.
- Giải thích: Dạng quá khứ "tried" được sử dụng vì câu này đang nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
10. They gave me a form and told me to **fill it in** (fill in).
- Giải thích: Câu này yêu cầu sử dụng dạng đúng của động từ phrasal "fill in", nghĩa là điền vào.
11. It’s quite dark. There is the light! Could you please **turn it on** (turn on)?
- Giải thích: Câu này yêu cầu sử dụng dạng đúng của động từ phrasal "turn on", nghĩa là bật đèn.
12. A: Do you still have my keys? B: No. Don’t you remember? I **gave them back** (give back) to you yesterday.
- Giải thích: Dạng quá khứ "gave" được sử dụng vì câu này đang nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.