1. Đáp án:
1. consider
2. gave
3. amazed
4. campfire
5. made
6. gave
7. felt
2. Giải thích:
- **consider**: Trong ngữ cảnh này, "consider" có nghĩa là xem xét nhiều yếu tố trước khi cắm trại, như thời tiết và trang thiết bị ngoài trời.
- **gave**: Động từ "give" ở dạng quá khứ là "gave", phù hợp với ngữ cảnh khi nói về việc những người dân địa phương đã cung cấp thông tin quý giá.
- **amazed**: Từ "amaze" được chia thành "amazed" để diễn tả cảm xúc của gia đình khi thấy vẻ đẹp của ánh sáng phương Bắc.
- **campfire**: "Campfire" là từ chỉ lửa trại, phù hợp với ngữ cảnh khi họ ngồi quanh lửa trại để thưởng thức đồ uống nóng và nướng xúc xích.
- **made**: "Make" ở dạng quá khứ là "made", dùng để chỉ việc họ đã tạo ra những con rối bóng bằng ánh sáng từ lửa trại.
- **gave**: Tương tự như trên, "give" ở dạng quá khứ là "gave", diễn tả việc chuyến đi đã mang lại cho họ một kỳ nghỉ thú vị.
- **felt**: "Feel" ở dạng quá khứ là "felt", diễn tả cảm giác thành công mà họ có được sau chuyến đi.