Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành chỗ trống

2 trả lời
Hỏi chi tiết
32
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là một số gợi ý để hoàn thành chỗ trống trong đoạn văn:

1. **give** - "gave"
2. **give** - "amazed"
3. **amaze** - "amazed"
4. **consideration** - "consideration"
5. **make** - "made"
6. **feel** - "felt"
7. **give** - "gave"

Đoạn văn sẽ hoàn chỉnh như sau:

I had an incredible journey with my family to South Greenland last year. After taking a boat to Tasiusaq, a beautiful village with 80 people, we hiked to the Kuusuaq River, which is surrounded by mountains and has a truly alpine feel to it. From there, we went to Tasersuaq Lake to find a place to camp. We had to take many factors into **consideration** in order to camp up there, such as the weather and outdoor gear because South Greenland is known for its extreme weather.

Luckily, we got help from some local people. They **gave** us valuable information on camping, hiking, and fishing, and so, we were able to camp on a hill above Tasersuaq Lake in perfect conditions. We did even have a chance to see the incredible Northern Lights. We were **amazed** by the beauty of these dancing curtains of lights as they moved across the sky. At that moment, we realized how important it was to cherish our connection to nature with every breath. Later, we lit a **campfire**, enjoyed hot drinks, roasted sausages, and even **made** shadow puppets by the fire. During the night, both reindeer and fox visited us; there were footprints in the sand right outside our tent!

The trip was amazing. It **gave** us a refreshing break from our everyday lives and we **felt** a great sense of achievement afterwards.
2
0
Quỳnh Anh
31/07 18:02:09
+5đ tặng
1. Đáp án:
1. consider
2. gave
3. amazed
4. campfire
5. made
6. gave
7. felt
 
2. Giải thích:
- **consider**: Trong ngữ cảnh này, "consider" có nghĩa là xem xét nhiều yếu tố trước khi cắm trại, như thời tiết và trang thiết bị ngoài trời.
- **gave**: Động từ "give" ở dạng quá khứ là "gave", phù hợp với ngữ cảnh khi nói về việc những người dân địa phương đã cung cấp thông tin quý giá.
- **amazed**: Từ "amaze" được chia thành "amazed" để diễn tả cảm xúc của gia đình khi thấy vẻ đẹp của ánh sáng phương Bắc.
- **campfire**: "Campfire" là từ chỉ lửa trại, phù hợp với ngữ cảnh khi họ ngồi quanh lửa trại để thưởng thức đồ uống nóng và nướng xúc xích.
- **made**: "Make" ở dạng quá khứ là "made", dùng để chỉ việc họ đã tạo ra những con rối bóng bằng ánh sáng từ lửa trại.
- **gave**: Tương tự như trên, "give" ở dạng quá khứ là "gave", diễn tả việc chuyến đi đã mang lại cho họ một kỳ nghỉ thú vị.
- **felt**: "Feel" ở dạng quá khứ là "felt", diễn tả cảm giác thành công mà họ có được sau chuyến đi.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Chi Chi
31/07 18:02:37
+4đ tặng

1. consider
2. gave
3. amazed
4. campfire
5. made
6. gave
7. felt

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư