Chọn đáp án đúng và giải thích Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Dưới đây là đáp án đúng cho từng câu hỏi và giải thích cho các lựa chọn: 18. I wish __________ see her tomorrow. - **Đáp án: A. could** - **Giải thích:** "I wish" thường đi kèm với động từ khuyết thiếu "could" khi diễn tả mong muốn, thường là một điều không thể xảy ra trong hiện tại. 19. How __________ did you begin to study it? - **Đáp án: C. long ago** - **Giải thích:** Câu hỏi về thời gian trong quá khứ thường dùng "how long ago" để hỏi về thời điểm bắt đầu một hành động. 20. Nam often spends free time __________ football. - **Đáp án: B. playing** - **Giải thích:** "Spends time" thường đi kèm với động từ thêm "-ing" để chỉ hoạt động đang thực hiện. 21. Thang likes to watch TV, __________ him, his wife enjoys video films. - **Đáp án: C. But** - **Giải thích:** "But" được sử dụng để diễn tả sự trái ngược giữa hai sở thích. 22. They prefer singing __________. - **Đáp án: A. more than to dance** - **Giải thích:** Cấu trúc "prefer doing more than (doing)" là cấu trúc đúng trong tiếng Anh. 23. He is __________ to play soccer. - **Đáp án: D. strong** - **Giải thích:** Câu này dùng tính từ "strong" để miêu tả khả năng, không cần thêm từ khác. 24. She said that she __________ in the hospital. - **Đáp án: B. was** - **Giải thích:** "Was" là quá khứ đơn phù hợp với câu báo cáo của thì quá khứ. 25. Mr. Lam works in this factory, __________? - **Đáp án: C. does not he** - **Giải thích:** Câu hỏi đuôi phải giữ nguyên động từ "does" và không thay đổi ngôi. 26. If Nam were rich, he __________ buy a bigger house. - **Đáp án: B. would** - **Giải thích:** Câu điều kiện loại 2 thường dùng "would" để diễn tả một khả năng không thực tế. 27. __________ he came, he was wearing a black shirt with a red tie. - **Đáp án: A. When** - **Giải thích:** "When" là từ chỉ thời gian phù hợp cho một việc xảy ra trước một việc khác. 28. Romeo and Juliet killed __________ for love. - **Đáp án: D. each other** - **Giải thích:** "Each other" được sử dụng để miêu tả sự tương tác lẫn nhau trong tình huống như vậy. 29. The printer __________ has been repaired looks OK. - **Đáp án: A. that** - **Giải thích:** "That" là đại từ quan hệ dùng để giới thiệu mệnh đề quan hệ trong câu. 30. Look out! A car __________ toward you. - **Đáp án: C. is coming** - **Giải thích:** "Is coming" biểu thị hành động đang diễn ra ở hiện tại. Hy vọng những giải thích trên giúp bạn hiểu rõ hơn về lý do chọn lựa đáp án!