Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Năm từ láy mô phỏng tiếng cười đặt câu với những từ láy vừa tìm được về giải nghĩa của những từ đó

năm từ láy mô phỏng tiếng cười đặt câu với những từ láy vừa tìm được về giải nghĩa của những từ đó
4 trả lời
Hỏi chi tiết
57
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là năm từ láy mô phỏng tiếng cười và câu sử dụng chúng cùng với giải nghĩa:

1. **Khúc khích**
- **Câu:** Khi nghe câu chuyện hài hước, mọi người đã khúc khích cười không ngớt.
- **Giải nghĩa:** Khúc khích là tiếng cười nhẹ, thường đi kèm với sự vui vẻ, kín đáo, không lớn tiếng.

2. **Hồ hởi**
- **Câu:** Cả lớp hồ hởi cười đùa trong giờ ra chơi.
- **Giải nghĩa:** Hồ hởi là tiếng cười thể hiện sự phấn khởi, vui vẻ, lạc quan.

3. **Ngặt nghẽo**
- **Câu:** Anh ấy kể chuyện cười thật hài hước, khiến mọi người ngặt nghẽo không thể dừng lại.
- **Giải nghĩa:** Ngặt nghẽo là tiếng cười không thể kìm chế, thể hiện sự thích thú mãnh liệt, thường xảy ra trong tình huống rất vui vẻ.

4. **Sảng khoái**
- **Câu:** Buổi tiệc cuối năm khiến mọi người cảm thấy sảng khoái và cười vang cả căn phòng.
- **Giải nghĩa:** Sảng khoái là tiếng cười tươi tắn, vui vẻ, mang lại cảm giác thoải mái, sự thoải mái về tinh thần.

5. **Rúc rích**
- **Câu:** Hai đứa trẻ rúc rích cười khi thấy chú mèo đang chơi đùa.
- **Giải nghĩa:** Rúc rích là tiếng cười nhỏ, vui vẻ, thường thể hiện sự tinh nghịch hoặc thích thú.

Hy vọng những từ láy và câu ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong văn cảnh khác nhau!
2
1
Khánh
02/08 11:55:16
+5đ tặng
  • Khúc khích

    • Câu ví dụ: Trong buổi học vui vẻ, các bạn nhỏ thường khúc khích cười vì những câu chuyện hài hước.
    • Giải nghĩa: Từ "khúc khích" mô phỏng tiếng cười nhẹ nhàng, âm thanh cười nhỏ và liên tục.
  • Hí hửng

    • Câu ví dụ: Khi nhận được món quà bất ngờ, cô bé cười hí hửng và không thể giấu được sự vui mừng.
    • Giải nghĩa: "Hí hửng" chỉ tiếng cười đầy phấn khích, vui sướng, thường đi kèm với sự vui vẻ.
  • Rúc rích

    • Câu ví dụ: Những đứa trẻ chơi đùa trong công viên thường rúc rích cười khi nhìn thấy con vật đáng yêu.
    • Giải nghĩa: "Rúc rích" mô phỏng tiếng cười nhỏ, đều đặn và thường là tiếng cười nhẹ nhàng của trẻ con.
  • Hì hì

    • Câu ví dụ: Anh bạn thường hì hì cười mỗi khi kể một câu chuyện hài hước với nhóm bạn.
    • Giải nghĩa: "Hì hì" mô phỏng tiếng cười nhẹ nhàng, vừa phải, thường xuất hiện trong các tình huống vui vẻ.
  • Ha ha

    • Câu ví dụ: Mọi người trong phòng đều ha ha cười khi xem đoạn video hài hước trên mạng.
    • Giải nghĩa: "Ha ha" là từ láy mô phỏng tiếng cười to, rõ ràng và có âm thanh dài, thể hiện sự vui vẻ, thoải mái.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hạ Ngữ Yên
02/08 11:57:54
+4đ tặng
mô tả tiếng cười : khúc khích , khánh khách , thánh thót , tủm tỉm , gión giã , sằng sặc , hô hố , ha hả , hềnh hệch , khùng khục ,....
1
0
Cloudoris
02/08 12:00:36
+3đ tặng

Khúc khích: chỉ tiếng cười nhỏ, đều đặn và không quá to.
Hô hố tiếng cười lớn, đầy hào hứng, thường thể hiện sự vui vẻ mạnh mẽ.
HA ha :cười vang, thường thể hiện sự vui vẻ, phấn khích.
rúc rích: cười nhẹ nhàng, không ồn
cười sằng sặc:  tiếng cười rất to, mạnh mẽ và không thể kiểm soát được.

0
0
Phạm Minh Khôi
02/08 12:02:41
+2đ tặng
  1. Khanh khách: Tiếng cười trong trẻo, vui vẻ.
    • Ví dụ: Các em nhỏ nô đùa trong vườn, tiếng cười khanh khách vang lên thật tươi vui.
  2. Khúc khích: Tiếng cười nhẹ nhàng, kín đáo.
    • Ví dụ: Cô bé đọc truyện cười, không nhịn được mà khúc khích một mình.
  3. Sằng sặc: Tiếng cười lớn, hào sảng, thường đi kèm với sự thích thú tột độ.
    • Ví dụ: Nghe câu chuyện hài hước, anh ấy cười sằng sặc, nước mắt lưng tròng.
  4. Ha hả: Tiếng cười to, rõ ràng, biểu lộ sự vui vẻ, thoải mái.
    • Ví dụ: Cả lớp cùng nhau ha hả khi nghe thầy giáo kể chuyện vui.
  5. Rúc rích: Tiếng cười nhỏ nhẹ, thường đi kèm với sự ngại ngùng hoặc thích thú.
    • Ví dụ: Cô gái trẻ e ấp, rúc rích khi nhận được bó hoa từ bạn trai.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo