Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Heat hay heating có nghĩa là sưởi

heat hay heating có nghĩa là sưởi 
4 trả lời
Hỏi chi tiết
32
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Cụm từ "heat" và "heating" đều liên quan đến việc tạo ra nhiệt hoặc làm ấm một không gian, nhưng chúng có những cách sử dụng khác nhau:

- **Heat (sưởi)**: Là danh từ hoặc động từ, nghĩa là nhiệt độ hoặc hành động làm nóng một cái gì đó. Ví dụ: "I need to heat the water" (Tôi cần làm nóng nước).

- **Heating (sưởi)**: Thường là danh từ, chỉ hệ thống hoặc quá trình làm nóng một không gian, chẳng hạn như "heating system" (hệ thống sưởi). Ví dụ: "The heating in this house is very efficient" (Hệ thống sưởi trong nhà này rất hiệu quả).

Tóm lại, "heat" là hành động hoặc nhiệt độ, trong khi "heating" thường chỉ đến quy trình hoặc hệ thống liên quan đến việc sưởi ấm.
1
0
Ngoc Trinh
02/08 20:32:01
+5đ tặng
heat/heating có nghĩa là sưởi 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Ngọc
02/08 20:32:26
+4đ tặng

heatheating đều liên quan đến việc làm nóng hoặc sưởi ấm, nhưng chúng có vai trò và cách sử dụng khác nhau:

  • Nhiệt:

    • Danh từ: Nhiệt, sức nóng.
      • Ví dụ: The heat from the fire warmed the room. (Sức nóng từ ngọn lửa làm ấm căn phòng.)
    • Động từ: Làm nóng.
      • Ví dụ: Heat the milk before adding the chocolate. (Làm nóng sữa trước khi cho sô cô la vào.)
  • Sưởi:

    • Danh từ: Hệ thống sưởi, quá trình sưởi ấm.
      • Ví dụ: The heating system in this house is very efficient. (Hệ thống sưởi trong nhà này rất hiệu quả.)
    • Động từ: Sưởi ấm (thường dùng ở dạng phân từ hiện tại hoặc quá khứ phân từ).
      • Ví dụ: The room was heated by a radiator. (Căn phòng được sưởi ấm bằng một bộ tản nhiệt.)

Tóm lại:

  • Heat tập trung vào bản chất của sự nóng hoặc hành động làm nóng.
  • Heating tập trung vào hệ thống hoặc quá trình làm nóng một không gian hoặc vật thể.

Ví dụ để minh họa rõ hơn:

  • I need to turn up the heat in this room. (Tôi cần tăng nhiệt độ trong phòng này.)
  • The heating is broken, so the house is cold. (Hệ thống sưởi bị hỏng nên nhà rất lạnh.)

 

0
0
+3đ tặng
  1. Heat (danh từ hoặc động từ):

    • Danh từ: "Heat" có nghĩa là nhiệt hoặc sự ấm áp. Ví dụ:
      • "The heat from the fire kept us warm." (Nhiệt từ lửa giữ ấm cho chúng tôi.)
    • Động từ: "Heat" có nghĩa là làm nóng hoặc làm ấm cái gì đó. Ví dụ:
      • "Please heat the soup before serving." (Làm ấm súp trước khi phục vụ.)
  2. Heating (danh từ):

    • "Heating" thường dùng để chỉ hệ thống hoặc quá trình làm ấm một không gian, chẳng hạn như một ngôi nhà hay tòa nhà. Ví dụ:
      • "The heating system in our house is very efficient." (Hệ thống sưởi trong nhà chúng tôi rất hiệu quả.)
    • "Heating" cũng có thể ám chỉ quá trình tạo nhiệt hoặc sưởi ấm nói chung. Ví dụ:
      • "Central heating is common in many countries." (Hệ thống sưởi trung tâm phổ biến ở nhiều quốc gia.)

Tóm lại, "heat" thường dùng để chỉ nhiệt hoặc hành động làm nóng, trong khi "heating" thường dùng để chỉ hệ thống hoặc quá trình sưởi ấm.

0
0
Hiền Phạm
02/08 20:33:14
+2đ tặng
heating có nghĩa là sưởi nha bạn

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo