heat và heating đều liên quan đến việc làm nóng hoặc sưởi ấm, nhưng chúng có vai trò và cách sử dụng khác nhau:
Nhiệt:
- Danh từ: Nhiệt, sức nóng.
- Ví dụ: The heat from the fire warmed the room. (Sức nóng từ ngọn lửa làm ấm căn phòng.)
- Động từ: Làm nóng.
- Ví dụ: Heat the milk before adding the chocolate. (Làm nóng sữa trước khi cho sô cô la vào.)
Sưởi:
- Danh từ: Hệ thống sưởi, quá trình sưởi ấm.
- Ví dụ: The heating system in this house is very efficient. (Hệ thống sưởi trong nhà này rất hiệu quả.)
- Động từ: Sưởi ấm (thường dùng ở dạng phân từ hiện tại hoặc quá khứ phân từ).
- Ví dụ: The room was heated by a radiator. (Căn phòng được sưởi ấm bằng một bộ tản nhiệt.)
Tóm lại:
- Heat tập trung vào bản chất của sự nóng hoặc hành động làm nóng.
- Heating tập trung vào hệ thống hoặc quá trình làm nóng một không gian hoặc vật thể.
Ví dụ để minh họa rõ hơn:
- I need to turn up the heat in this room. (Tôi cần tăng nhiệt độ trong phòng này.)
- The heating is broken, so the house is cold. (Hệ thống sưởi bị hỏng nên nhà rất lạnh.)