Phần II: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc
* I appreciate his (GENEROUS) when he donated $50,000 to this charity foundation.
* Đáp án: generosity (sự hào phóng)
* Giải thích: Cần một danh từ để bổ nghĩa cho "his" và miêu tả hành động quyên góp.
* Sarah was (ENVY) of Jack's trip to the countryside.
* Đáp án: envious (ghen tị)
* Giải thích: Cần một tính từ để miêu tả cảm xúc của Sarah.
* Some of his (RELATE) still live in the countryside.
* Đáp án: relatives (người thân)
* Giải thích: Cần một danh từ để chỉ những người có quan hệ họ hàng.
* She has been given an award in (RECOGNIZE) of her achievements.
* Đáp án: recognition (sự công nhận)
* Giải thích: Cần một danh từ để chỉ mục đích của việc trao giải thưởng.
* You can taste some (SPECIAL) of the local people sold at the open-air market.
* Đáp án: specialties (đặc sản)
* Giải thích: Cần một danh từ để chỉ những món ăn đặc biệt của địa phương.
Phần III: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
* He (lose) his job last month and since then he (be) out of work.
* Đáp án: lost, has been
* Giải thích:
* "lost" là quá khứ đơn vì diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ.
* "has been" là hiện tại hoàn thành tiếp diễn vì hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại.
* I (see) a car accident while I (wait) for you on this corner yesterday.
* Đáp án: saw, was waiting
* Giải thích:
* "saw" là quá khứ đơn vì diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
* "was waiting" là quá khứ tiếp diễn vì diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào.