a. Gia hệ 1:
- Di truyền: Có thể thấy rằng căn cứ vào các biểu hiện ở thế hệ II, căn cứ vào biểu hiện của các cá thể trong thế hệ này, có thể kết luận rằng khả năng di truyền của đặc điểm này là di truyền lặn. Nếu cả bố và mẹ đều mang gen lặn, thì có thể có con biểu hiện đặc điểm này.
b. Gia hệ 2:
- Di truyền: Quan sát các cá thể, đặc biệt từ tầng II và III, cho thấy rằng đặc điểm di truyền này có khả năng di truyền qua cả hai giới tính, rất có thể di truyền theo quy luật di truyền trội, nhất là khi chúng ta thấy sự xuất hiện nhiều hơn trong các thế hệ tiếp theo.
c. Gia hệ 3:
- Di truyền: Các biểu hiện trong từng thế hệ cho thấy một mẫu di truyền ổn định. Nếu một cá thể trong thế hệ ban đầu có đặc điểm, có khả năng người mang gen này đã truyền lại cho cả hai giới tính, ủng hộ khả năng di truyền tự nhiên.
d. Gia hệ 4:
- Di truyền: Có thể nhận thấy hiện tượng di truyền phân chia không đều giữa các thế hệ và nhiều cá thể có đặc điểm tương tự. Điều này có thể chỉ ra rằng đặc điểm này là do gen lặn, đặc biệt trong trường hợp cần đến cả hai bậc trong di truyền để biểu hiện.
Kết luận chung:
Từ bốn gia hệ trên, có thể chỉ ra rằng:
- Các gen có thể tồn tại ở dạng lặn hoặc trội phụ thuộc vào cách phân bố trong gia hệ.
- Các đặc điểm không có màu sắc rõ ràng giữa các thế hệ có thể là do tính trạng di truyền lặn, trong khi những đặc điểm xuất hiện nhiều trong một thế hệ như là di truyền trội.