Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết hóa trị và cân bằng các phương trình sau

mg+ (no3) 2---> cân bằng
k+co3---> cân bằng
nh4+ no3---> cân bằng
ba+ cl2 ---> cân bằng

lưu ý nhớ điền hóa trị của từng chất xong cân bằng
k làm đúng yêu cầu copy= báo cáo
2 trả lời
Hỏi chi tiết
39
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là hóa trị của từng chất trong các phản ứng bạn đã đưa ra và các phương trình đã được cân bằng:

1. **Phản ứng giữa SaMg và (NO3)2**:
- Hóa trị: SaMg là \[Sa^{2+}\] và \[Mg^{2+}\]
- Công thức:
\[
3Sa + 2Mg(NO_3)_2 \rightarrow 3Sa(NO_3)_2 + 2Mg
\]
- Cân bằng:
\[
3Sa + 2Mg(NO_3)_2 \rightarrow 3Sa(NO_3)_2 + 2Mg
\]

2. **Phản ứng giữa K và CO3**:
- Hóa trị: K có hóa trị 1, CO3 có hóa trị 2.
- Công thức:
\[
2K + CO_3^{2-} \rightarrow K_2CO_3
\]
- Cân bằng:
\[
2K + CO_3^{2-} \rightarrow K_2CO_3
\]

3. **Phản ứng giữa NH4 và NO3**:
- Hóa trị: NH4 có hóa trị 1, NO3 có hóa trị 1.
- Công thức:
\[
NH_4^+ + NO_3^- \rightarrow NH_4NO_3
\]
- Cân bằng:
\[
NH_4^+ + NO_3^- \rightarrow NH_4NO_3
\]

4. **Phản ứng giữa Ba và Cl2**:
- Hóa trị: Ba có hóa trị 2, Cl có hóa trị 1.
- Công thức:
\[
Ba + Cl_2 \rightarrow BaCl_2
\]
- Cân bằng:
\[
Ba + Cl_2 \rightarrow BaCl_2
\]

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn!
2
0
Ushanka Manoban
04/08 15:36:37
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Đông
04/08 15:38:28
+4đ tặng
Mg+ (NO3)2 --->  Mg(NO3)2
2K + CO3---> K2CO3
NH4 + NO3---> NH4(NO3)
Ba + 2Cl2 ---> BaCl2
Linh Anh
hóa trị đâu ạhhh

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Hóa học Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo