1. Đáp án:
- 4. BAKER
- 5. INTERVIEWEE
- 6. TRAINEE
- 7. NOMINEE
- 8. ADVISOR
- 9. PAYEE
- 10. EMIGRANT
- 11. PLANTER
- 12. WAITER
2. Giải thích:
- 4. BAKER: Người làm bánh, thường là người làm bánh chuyên nghiệp, như một thợ làm bánh.
- 5. INTERVIEWEE: Người được phỏng vấn, là người tham gia vào một cuộc phỏng vấn.
- 6. TRAINEE: Người đang được đào tạo, là người học hỏi để phát triển kỹ năng trong một lĩnh vực nào đó.
- 7. NOMINEE: Người được đề cử, thường là một chính trị gia đang tranh cử cho một vị trí công vụ.
- 8. ADVISOR: Chuyên gia đưa ra lời khuyên, là người có kinh nghiệm và kiến thức để tư vấn cho người khác.
- 9. PAYEE: Người nhận tiền, là người mà tiền được trả cho họ.
- 10. EMIGRANT: Người di cư, là người rời bỏ một quốc gia để định cư ở quốc gia khác.
- 11. PLANTER: Người trồng cây, thường là người sở hữu hoặc quản lý một đồn điền.
- 12. WAITER: Người phục vụ trong nhà hàng, là người phục vụ thực khách tại bàn.
Về phần Exercise 6, các từ cần thêm hậu tố để tạo thành danh từ cá nhân:
1. WIN → WINNER
2. SAIL → SAILOR
3. RETIRE → RETIREE
4. LICENSE → LICENSEE
5. INSPECT → INSPECTOR
6. GANG → GANGSTER
7. FIGHT → FIGHTER
8. CREATE → CREATOR
9. CONTEST → CONTESTANT
10. CONDUCT → CONDUCTOR
11. ACT → ACTOR
12. ACCOUNT → ACCOUNTANT
Giải thích cho Exercise 6:
- Các từ trên được thêm hậu tố để tạo thành danh từ chỉ người, thể hiện nghề nghiệp hoặc vai trò của người đó trong một hoạt động cụ thể. Ví dụ, "WINNER" là người chiến thắng trong một cuộc thi, "SAILOR" là thành viên của thủy thủ đoàn, và "ACTOR" là người biểu diễn trong các vở kịch hoặc phim.