1. Đáp án:
5. PHYSICIAN
6. MATHEMATICIAN
7. GUARDIAN
8. DRAMATIST
9. DENTIST
10. BEAUTICIAN
11. ASSISTANT
12. ACCOUNTANT
2. Giải thích:
- PHYSICIAN: Là từ chỉ người hành nghề y tế, phù hợp với định nghĩa "a licensed medical practitioner".
- MATHEMATICIAN: Là người có kỹ năng trong toán học, phù hợp với định nghĩa "a person skilled in mathematics".
- GUARDIAN: Là người chăm sóc cho người khác hoặc tài sản, phù hợp với định nghĩa "a person who cares for persons or property".
- DRAMATIST: Là người viết kịch, phù hợp với định nghĩa "someone who writes plays".
- DENTIST: Là người có đủ điều kiện hành nghề nha khoa, phù hợp với định nghĩa "a person qualified to practice dentistry".
- BEAUTICIAN: Là người làm việc trong tiệm làm đẹp, phù hợp với định nghĩa "someone who works in a beauty parlour".
- ASSISTANT: Là người giúp đỡ ai đó trong công việc, phù hợp với định nghĩa "a person who helps someone do his job, providing him with practical support".
- ACCOUNTANT: Là người duy trì và kiểm toán các tài khoản kinh doanh, phù hợp với định nghĩa "someone who maintains and audits business accounts".
Các từ còn lại trong Exercise 9 cũng có thể được giải thích tương tự, dựa trên định nghĩa đã cho