Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Add a suffix to the following words to build personal nouns. There is an explanation to help you build your vocabulary

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Exercise 7: Add a suffix to the following words to build personal nouns. There is an explanation to help you build your vocabulary.
1. RESIDE _____ : someone who lives at a particular place for a prolonged period or is registered there
2. EDIT _____ : a person responsible for the contents of a publication
3. EMPLOY _____ : a person or firm that employs workers
4. EMPLOY _____ : a worker who is hired to perform a job
5. DIRECT _____ : someone who supervises the actors and directs the action in the production of a show
6. ATTEND _____ : one who attends or waits on another, a person who is present
7. COLLABORATE _____ : someone who collaborates with an enemy occupying force
8. PAINT _____ : an artist who paints, a worker who is employed to cover objects with paint
9. SWIM _____ : a trained sportsman who participates in swimming competitions
10. COMPOSE _____ : composes music as a profession
11. CORRESPOND _____ : a journalist employed to provide news stories for newspapers
12. DEFEND _____ : a person who protects something from someone, e.g. in war or in sport

Exercise 8: Build personal nouns by adding a suffix to the following abstract nouns. There is an explanation to help you build your vocabulary.
1. TECHNIQUE → _____ : someone known for high skill in some intellectual or artistic technique
2. SURGERY → _____ : a physician who specializes in surgery
3. SHOE → _____ : a person who makes or repairs shoes
4. POLICE → _____ : a member of a police force
104
3 trả lời
Hỏi chi tiết
21
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the personal nouns formed by adding appropriate suffixes to each word:

**Exercise 7:**
1. RESIDE → **resident**
2. EDIT → **editor**
3. EMPLOY → **employer**
4. EMPLOY → **employee**
5. DIRECT → **director**
6. ATTEND → **attendant**
7. COLLABORATE → **collaborator**
8. PAINT → **painter**
9. SWIM → **swimmer**
10. COMPOSE → **composer**
11. CORRESPOND → **correspondent**
12. DEFEND → **defender**

**Exercise 8:**
1. TECHNIQUE → **technician**
2. SURGERY → **surgeon**
3. SHOE → **shoemaker**
4. POLICE → **policeman / policewoman** (depending on gender)

Feel free to ask if you need further assistance!
1
0
Gouu Tduz
05/08 16:39:40
+5đ tặng
resident
editor
employer
employee
director
attendant
collaborator
painter
swimmer
composer
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
05/08 16:39:45
+4đ tặng
**Exercise 7:**
 
1. RESIDE → **RESIDENT**: Người sống tại một nơi cụ thể trong thời gian dài hoặc được đăng ký ở đó.
2. EDIT → **EDITOR**: Người chịu trách nhiệm về nội dung của một ấn phẩm.
3. EMPLOY → **EMPLOYER**: Người hoặc công ty thuê công nhân.
4. EMPLOY → **EMPLOYEE**: Người lao động được thuê để thực hiện một công việc.
5. DIRECT → **DIRECTOR**: Người giám sát các diễn viên và chỉ đạo hành động trong sản xuất một chương trình.
6. ATTEND → **ATTENDANT**: Người tham dự hoặc phục vụ người khác, một người có mặt.
7. COLLABORATE → **COLLABORATOR**: Người hợp tác với một lực lượng chiếm đóng thù địch.
8. PAINT → **PAINTER**: Nghệ sĩ vẽ tranh, người làm việc để phủ các vật thể bằng sơn.
9. SWIM → **SWIMMER**: Vận động viên được đào tạo tham gia các cuộc thi bơi lội.
10. COMPOSE → **COMPOSER**: Người sáng tác nhạc như một nghề.
11. CORRESPOND → **CORRESPONDENT**: Nhà báo được thuê để cung cấp tin tức cho các tờ báo.
12. DEFEND → **DEFENDER**: Người bảo vệ một cái gì đó khỏi ai đó, ví dụ trong chiến tranh hoặc thể thao.
 
**Exercise 8:**
 
1. TECHNIQUE → **TECHNICIAN**: Người nổi tiếng với kỹ năng cao trong một số kỹ thuật trí tuệ hoặc nghệ thuật.
2. SURGERY → **SURGEON**: Bác sĩ chuyên về phẫu thuật.
3. SHOE → **SHOEMAKER**: Người làm hoặc sửa giày.
4. POLICE → **POLICEMAN**: Thành viên của lực lượng cảnh sát.
 
**Giải thích:**
- Các từ được thêm hậu tố để chuyển đổi từ danh từ gốc thành danh từ chỉ người, thể hiện nghề nghiệp hoặc vai trò của người đó trong xã hội. Hậu tố thường được sử dụng như "-ant", "-er", "-or", "-ist", "-man" để tạo ra các danh từ chỉ người từ các động từ hoặc danh từ trừu tượng.
1
0
Amelinda
05/08 16:41:28
+3đ tặng
 * RESIDE nt : resident
 * EDIT or : editor
 * EMPLOY er : employer
 * EMPLOY ee : employee
 * DIRECT or : director
 * ATTEND ant : attendant
 * COLLABORATE or : collaborator
 * PAINT er : painter
 * SWIM mer : swimmer
 * COMPOSE r : composer
 * CORRESPOND ent : correspondent
 * DEFEND er : defender
Exercise 8
 * TECHNIQUE ian : technician
 * SURGERY on : surgeon
 * SHOE maker : shoemaker
 * POLICE man/woman/officer : police officer

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Tiếng Anh Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo