Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Convert the following nouns into the plural

17. apoliceman ->policemen.                                 18.a bạn boo-> banboos.                              19.an ox -> oxen                                                      20 a tooth-> ateeth.                                              21.a child -> children.                                               22. a gooes->  .                                                23.a knite.                                                              24 a radio->radios.                                                 25 a fool -> foole.                                                     26. Pianos ->a piano.                                              27 teeth-> a took.                                                28baes-> a base.                                       29People -> a people.                                        30  Benchen-> a benches.                                 31.    Mice-> a mouse.                                       32.  Women->a women.                                         33. Factories -> a factory.                                 34. Radios-> a radio.                                                Đặt 30 câu sử dụng các từ ở bài tập trên và danh từ không đếm được đặt câu dễ hiểu và dịch nghĩa trong cuộc sống
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Đây là một bảng liệt kê các danh từ số ít và số nhiều. Nội dung bao gồm các cột cho danh từ số ít và số nhiều, với nhiều ví dụ như "a boy" - "boys", "a family" - "families", "a wife" - "wives", và "a city" - "cities". Các danh từ khác cũng được thể hiện trong bảng.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
32
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the plural forms of the nouns listed:

1. a table - tables
2. an egg - eggs
3. a car - cars
4. an orange - oranges
5. a house - houses
6. a student - students
7. a class - classes
8. a box - boxes
9. a watch - watches
10. a dish - dishes
11. a quiz - quizzes
12. a tomato - tomatoes
13. a leaf - leaves
14. a wife - wives
15. a country - countries
16. a key - keys

Let me know if you need anything else!
1
0
Cloudoris
05/08 22:35:54
+5đ tặng
  1. A policeman helped the lost child. (Một cảnh sát đã giúp đỡ đứa trẻ bị lạc.)

  2. Policemen ensure the safety of the community. (Những cảnh sát đảm bảo an toàn cho cộng đồng.)

  3. She saw a panda eating bamboo. (Cô ấy thấy một con gấu trúc đang ăn tre.)

  4. Pandas love eating bamboos. (Gấu trúc rất thích ăn tre.)

  5. An ox pulled the heavy cart. (Một con bò kéo chiếc xe nặng.)

  6. Oxen are used for farming in many countries. (Những con bò được sử dụng trong nông nghiệp ở nhiều nước.)

  7. The dentist extracted a tooth. (Nha sĩ đã nhổ một chiếc răng.)

  8. He has perfect teeth. (Anh ấy có hàm răng hoàn hảo.)

  9. A child needs love and care. (Một đứa trẻ cần tình yêu và sự chăm sóc.)

  10. Children learn quickly. (Trẻ em học hỏi rất nhanh.)

  11. We saw a goose near the lake. (Chúng tôi thấy một con ngỗng gần hồ.)

  12. Geese migrate in large flocks. (Những con ngỗng di cư thành đàn lớn.)

  13. He received a knife as a gift. (Anh ấy nhận được một con dao như một món quà.)

  14. The chef uses sharp knives. (Đầu bếp sử dụng những con dao sắc bén.)

  15. She bought a new radio. (Cô ấy mua một chiếc radio mới.)

  16. They listen to the radios every morning. (Họ nghe radio mỗi buổi sáng.)

  17. He felt like a fool after the mistake. (Anh ấy cảm thấy như một kẻ ngốc sau lỗi lầm.)

  18. Fools rush in where angels fear to tread. (Kẻ ngốc vội vã vào nơi thiên thần cũng sợ hãi.)

  19. He played a beautiful melody on the piano. (Anh ấy đã chơi một giai điệu đẹp trên đàn piano.)

  20. Pianos are expensive musical instruments. (Đàn piano là nhạc cụ đắt tiền.)

  21. She has a beautiful smile with white teeth. (Cô ấy có một nụ cười đẹp với hàm răng trắng.)

  22. A tooth was missing from his smile. (Một chiếc răng đã bị mất khỏi nụ cười của anh ấy.)

  23. The chef used fresh herbs in the soup. (Đầu bếp sử dụng các loại thảo mộc tươi trong súp.)

  24. An apple a day keeps the doctor away. (Một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ.)

  25. The child played with a toy car. (Đứa trẻ chơi với một chiếc xe đồ chơi.)

  26. He has a collection of toy cars. (Anh ấy có một bộ sưu tập xe đồ chơi.)

  27. She drank a glass of water. (Cô ấy uống một ly nước.)

  28. The children love playing in the park. (Những đứa trẻ thích chơi trong công viên.)

  29. A bench in the park was broken. (Một chiếc ghế dài trong công viên đã bị hỏng.)

  30. Benches are placed along the walking path. (Những chiếc ghế dài được đặt dọc theo lối đi bộ.)

Những câu này không chỉ giúp hiểu rõ cách sử dụng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Tiếng Anh Lớp 12 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo