* Can you buy me a bunch / tin of tuna, please?
* Đáp án: tin
* Giải thích: Tuna (cá ngừ) thường được đóng hộp (tin).
* We ordered two jugs / bowls of orange juice for breakfast.
* Đáp án: jugs
* Giải thích: Nước cam thường được đựng trong bình (jug), đặc biệt khi phục vụ cho nhiều người.
* I normally have two cups / jars of coffee before I go to work.
* Đáp án: cups
* Giải thích: Cà phê thường được uống trong cốc (cup).
* I bought a box / bowl of those snacks you like.
* Đáp án: box
* Giải thích: Các loại snack (đồ ăn vặt) thường được đóng gói trong hộp (box).
* My grandma makes delicious jam - would you like a jug/jar?
* Đáp án: jar
* Giải thích: Mứt (jam) thường được đựng trong lọ (jar).
* Please pass me the bread knife / fork so I can cut a slice for you.
* Đáp án: bread knife
* Giải thích: Để cắt bánh mì, chúng ta cần một con dao cắt bánh mì (bread knife).
* I always start the day with a bowl / cup of cereal.
* Đáp án: bowl
* Giải thích: Ngũ cốc (cereal) thường được ăn trong bát (bowl).
* Can I have a clean tin/ plate for my sandwich?
* Đáp án: plate
* Đáp án: Bánh mì sandwich thường được đặt trên đĩa (plate).