* We've got lots of cups but no saucers to go with them. (Chúng tôi có nhiều cốc nhưng không có đĩa lót để đi kèm.)
* Saucers (đĩa lót) thường dùng để đặt cốc chén.
* I drank three cups of tea this morning. (Tôi đã uống ba cốc trà sáng nay.)
* Cup (cốc) dùng để đựng đồ uống.
* Shall we buy Grandpa a box of chocolates for his birthday? (Chúng ta có nên mua cho ông một hộp sô cô la nhân dịp sinh nhật không?)
* Box (hộp) dùng để đựng những vật nhỏ, như sô cô la.
* Can you get me a clean plate for the salad? (Bạn có thể lấy cho tôi một cái đĩa sạch để đựng salad được không?)
* Plate (đĩa) dùng để đựng thức ăn.
* I think there are a few jars of honey in the cupboard. (Tôi nghĩ có vài hũ mật ong trong tủ.)
* Jar (hũ) thường dùng để đựng các loại chất lỏng đặc hoặc đồ ăn dạng sệt như mật ong.
* In some places, people don't eat with a fork and knife. They eat with their hands. (Ở một số nơi, người ta không ăn bằng nĩa và dao. Họ ăn bằng tay.)
* Fork (nĩa) và knife (dao) là dụng cụ ăn uống phổ biến.
* We need some big plates for the pizza. (Chúng ta cần một số cái đĩa lớn để đựng pizza.)
* Plate (đĩa) dùng để đựng thức ăn.
* Let's ask for a jug of water to have with the meal. (Chúng ta hãy gọi một bình nước để uống cùng bữa ăn.)
* Jug (bình) thường dùng để đựng nước hoặc các loại đồ uống khác.