* He finished his essay in two hours. (took)
* Viết lại: It took him two hours to finish his essay.
* Giải thích: Câu này chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động, nhấn mạnh vào thời gian hoàn thành công việc.
* Jakarta doesn't have as many skyscrapers as Shanghai. (more)
* Viết lại: Shanghai has more skyscrapers than Jakarta.
* Giải thích: Câu này so sánh hơn giữa hai thành phố, nhấn mạnh số lượng tòa nhà cao tầng.
* To me, painting and drawing are the same. (different)
* Viết lại: There is no difference between painting and drawing to me.
* Giải thích: Câu này nhấn mạnh sự giống nhau giữa hai hoạt động, sử dụng cấu trúc "There is no difference between..."
* We watched the same film tonight and last night. (same)
* Viết lại: The film we watched tonight is the same as the one we watched last night.
* Giải thích: Câu này nhấn mạnh sự giống nhau giữa hai bộ phim, sử dụng cấu trúc so sánh "the same as".
* I can't tell the difference between his drawing and hers. (similar)
* Viết lại: His drawing is similar to hers.
* Giải thích: Câu này nhấn mạnh sự tương đồng giữa hai bức vẽ, sử dụng tính từ "similar".
* The exhibition is not very busy today compared to yesterday. (as)
* Viết lại: The exhibition is not as busy today as it was yesterday.
* Giải thích: Câu này so sánh mức độ bận rộn giữa hai ngày, sử dụng cấu trúc so sánh bằng.
* The graffiti is much more complicated than I thought. (not)
* Viết lại: The graffiti is not as simple as I thought.
* Giải thích: Câu này nhấn mạnh sự phức tạp của bức tranh graffiti, sử dụng cấu trúc so sánh không bằng.