Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền từ thích hợp

điền 1 từ giùm em với ạ
 
2 trả lời
Hỏi chi tiết
38
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ gợi ý để điền vào đoạn văn:

1. **as**
2. **a**
3. **applies**
4. **from**
5. **some**
6. **However**
7. **in fact**
8. **The Court**
9. **defined**
10. **On the other hand**

Hy vọng giúp ích cho bạn!
3
0
Linh xg
06/08 19:09:29
+5đ tặng
Many of the things which we think of as vegetables are, in strict botanical terms, actually fruits. Most of us know that the tomato, for example, is technically a fruit—and when we commit the grave error of referring to a tomato as a vegetable, there's often some wise soul nearby who is willing to correct us. But did you know that the pumpkin is also a botanical fruit? The same goes for cucumbers, squash, and even corn because, in botanical terms, a fruit is "any edible part of a plant derived from its ovary." An admirably clear definition, as one might expect from the scientific community! That hasn't done much to change which foods we the public think of as fruits, and which ones as vegetables. To complicate matters further, the U.S. Supreme Court—a body no less august than the scientific community—once had to rule on whether tomatoes counted as vegetables, and they bucked the scientific definition as well. According to the Supreme Court, a vegetable is any part of a plant which is generally served with the main part of the meal, while a fruit is a plant which would generally be eaten with or as a dessert—although as far as I know, they took no position on appetizers.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Ying
06/08 19:11:52
+4đ tặng
1. as
2. a
3. applies
4. from
5. some
6. However
7. in fact
8. The Court
9. defined
10. On the other hand
 
Ying
chấm điểm nha
Thư Di
bạn ơi điền có 1 từ à;)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư