Tìm các từ đồng nghĩa:
- Lạnh và nóng: Đây là các từ trái nghĩa, không phải đồng nghĩa.
- Bàn: có thể đồng nghĩa với từ mặt bàn trong một số ngữ cảnh, nhưng từ này không có từ đồng nghĩa cụ thể trong danh sách trên.
- Ăn: không có từ đồng nghĩa cụ thể trong danh sách trên.
- Lưng: không có từ đồng nghĩa cụ thể trong danh sách trên.
Trong danh sách này, không có từ đồng nghĩa rõ ràng với nhau.
b. Tìm từ đồng âm:
- Bàn (mặt bàn) và bàn (hành động bàn bạc): Đây là từ đồng âm, vì chúng phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
c. Tìm từ nhiều nghĩa:
- Bàn: có thể có nhiều nghĩa, ví dụ:
- Bàn (mặt bàn): “Đặt sách lên bàn.”
- Bàn (hành động bàn bạc): “Chúng ta cần bàn về kế hoạch này.”
Bài 2
Đặt câu với các từ tìm được:
Bàn (nhiều nghĩa):
- Mặt bàn: “Chiếc bàn này được làm bằng gỗ sồi rất đẹp.”
- Hành động bàn bạc: “Chúng ta sẽ bàn về kế hoạch tổ chức sự kiện trong cuộc họp chiều nay.”
Lưng:
- “Sau một ngày làm việc mệt mỏi, lưng tôi cảm thấy rất đau.”
Lạnh:
- “Thời tiết hôm nay thật lạnh, tôi phải mặc thêm áo ấm.”
Nóng:
- “Mùa hè ở đây thường rất nóng, nên tôi thích ở trong điều hòa.”