Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm các từ đồng nghĩa, tìm từ đồng âm, tìm từ nhiều nghĩa

Giúp mình nhé:
Cho các từ sau:
lạnh,nóng,bàn,ăn.lưng
a, tìm các từ đồng nghĩa
b, tìm từ đồng âm
c, tìm từ nhiều nghĩa
Bài 2: Đặt câu với các từ e tìm đc( Bất kì)
mn giúp tớ với nhé
3 trả lời
Hỏi chi tiết
32
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Chắc chắn rồi! Dưới đây là phân tích cho các từ mà bạn đưa ra:

### Bài 1:
#### a. Tìm các từ đồng nghĩa
- **Lạnh**: mát, rét, buốt
- **Nóng**: ấm, oi, bức
- **Bàn**: bàn (bảng), mặt phẳng
- **Ăn**: dùng bữa, thưởng thức, nuốt
- **Lưng**: phía sau, mặt sau (thân thể)

#### b. Tìm từ đồng âm
- **Bàn**: có thể là "bàn" (nơi để đồ) và "bàn" (thảo luận).
- **Ăn**: có thể có nghĩa như "ăn" (tiếp nhận thức ăn) và "ăn" trong một số cụm từ như "ăn thua" (giải quyết vấn đề tranh chấp).

#### c. Tìm từ nhiều nghĩa
- **Lạnh**: có thể chỉ nhiệt độ thấp hoặc cảm xúc như "lạnh lùng".
- **Nóng**: có thể chỉ nhiệt độ cao hoặc trạng thái tâm lý như "nóng giận".
- **Bàn**: có thể chỉ một cái bàn (đồ vật) hoặc hành động "bàn bạc" (thảo luận).
- **Ăn**: có thể chỉ hành động tiêu thụ thực phẩm hoặc trong cụm từ như "ăn quả" có nghĩa là thu hoạch trái cây.
- **Lưng**: có thể chỉ phần sau của cơ thể hoặc lưng của một trang sách.

### Bài 2: Đặt câu với các từ đã tìm được
1. **Lạnh**: Hôm nay trời rất lạnh, tôi phải mặc thêm áo ấm.
2. **Nóng**: Mùa hè năm nay diễn ra rất nóng nực khiến tôi không thể ra ngoài.
3. **Bàn**: Chúng ta cần một cái bàn lớn để tổ chức buổi tiệc.
4. **Ăn**: Tôi rất thích ăn bánh mì vào mỗi buổi sáng.
5. **Lưng**: Sau một ngày làm việc, lưng của tôi bắt đầu đau nhức.

Hy vọng các thông tin trên giúp bạn hoàn thành bài tập! Nếu có gì khác, hãy cho tôi biết nhé!
1
0
Ngọc
06/08 20:59:22
+5đ tặng

a. Tìm các từ đồng nghĩa:

  • Không có cặp từ đồng nghĩa hoàn toàn trong nhóm từ này.
  • Tuy nhiên, có thể tìm thấy các từ có nghĩa liên quan:
    • Lạnhnóng là hai từ trái nghĩa, biểu thị nhiệt độ.
    • Bàn có thể được dùng để chỉ một loại đồ nội thất hoặc một hành động (ví dụ: bàn bạc).

b. Tìm từ đồng âm:

  • Không có từ đồng âm trong nhóm từ này. Từ đồng âm là những từ có âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau hoàn toàn.

c. Tìm từ nhiều nghĩa:

  • Bàn:
    • Nghĩa gốc: Một loại đồ nội thất có mặt phẳng để đặt đồ vật. (Ví dụ: cái bàn gỗ)
    • Nghĩa chuyển: Hành động trao đổi ý kiến, thảo luận. (Ví dụ: bàn bạc công việc)
  • Ăn:
    • Nghĩa gốc: Hành động nạp thức ăn vào cơ thể để nuôi sống. (Ví dụ: ăn cơm)
    • Nghĩa chuyển: Sử dụng, tiêu thụ. (Ví dụ: ăn lương)

Bài 2: Đặt câu với các từ tìm được:

  • Bàn (nghĩa gốc): Mọi người đang ngồi quanh cái bàn gỗ lớn để ăn tối.
  • Bàn (nghĩa chuyển): Chúng ta cần bàn bạc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
  • Ăn (nghĩa gốc): Bé rất thích ăn táo.
  • Ăn (nghĩa chuyển): Máy tính này ăn rất nhiều pin.

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Hoài Thu
06/08 20:59:29
+4đ tặng

Tìm các từ đồng nghĩa:

  • Lạnhnóng: Đây là các từ trái nghĩa, không phải đồng nghĩa.
  • Bàn: có thể đồng nghĩa với từ mặt bàn trong một số ngữ cảnh, nhưng từ này không có từ đồng nghĩa cụ thể trong danh sách trên.
  • Ăn: không có từ đồng nghĩa cụ thể trong danh sách trên.
  • Lưng: không có từ đồng nghĩa cụ thể trong danh sách trên.

Trong danh sách này, không có từ đồng nghĩa rõ ràng với nhau.

b. Tìm từ đồng âm:

  • Bàn (mặt bàn) và bàn (hành động bàn bạc): Đây là từ đồng âm, vì chúng phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.

c. Tìm từ nhiều nghĩa:

  • Bàn: có thể có nhiều nghĩa, ví dụ:
    • Bàn (mặt bàn): “Đặt sách lên bàn.”
    • Bàn (hành động bàn bạc): “Chúng ta cần bàn về kế hoạch này.”
Bài 2

Đặt câu với các từ tìm được:

  1. Bàn (nhiều nghĩa):

    • Mặt bàn: “Chiếc bàn này được làm bằng gỗ sồi rất đẹp.”
    • Hành động bàn bạc: “Chúng ta sẽ bàn về kế hoạch tổ chức sự kiện trong cuộc họp chiều nay.”
  2. Lưng:

    • “Sau một ngày làm việc mệt mỏi, lưng tôi cảm thấy rất đau.”
  3. Lạnh:

    • “Thời tiết hôm nay thật lạnh, tôi phải mặc thêm áo ấm.”
  4. Nóng:

    • “Mùa hè ở đây thường rất nóng, nên tôi thích ở trong điều hòa.”
1
0
Nhi
06/08 21:00:16
+3đ tặng
bài 2:
Mùa đông rất lạnh 
Mùa hè vừa oi vừa nóng
Cái bàn này thật là đẹp làm sao!
Lưng bà dạo này hay đau nhức

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo