24. We expect students... during the examinations.
* Đáp án: A. not to talk
* Giải thích: Câu này diễn tả một mệnh lệnh, mong muốn đối với hành động của sinh viên. Cấu trúc "expect someone to do something" (mong đợi ai đó làm gì) được sử dụng.
25. This kind of cloth... in warm water only.
* Đáp án: C. must be washed
* Giải thích: Câu này diễn tả một mệnh lệnh, sự cần thiết. Cấu trúc "must be + V3/ed" được sử dụng để diễn tả một điều gì đó bắt buộc phải được làm.
26. Have you got the advisor... the issue?
* Đáp án: A. to examine
* Giải thích: Cấu trúc "have someone do something" (bảo ai đó làm gì) được sử dụng.
27. When we talked about the accident, no names...
* Đáp án: C. were mentioned
* Giải thích: Câu này diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và được thực hiện với đối tượng là "no names".
28. Harvard University... as one of the best universities in the world for hundreds of years.
* Đáp án: C. has been regarded
* Giải thích: Câu này diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
29. The Norman is said... England in 1066.
* Đáp án: A. to have invaded
* Giải thích: Cấu trúc "It is said that + S + V" được dùng để diễn tả một thông tin được nghe nói, và hành động "invade" đã xảy ra trong quá khứ.
30. Jack accepted... for his brother's fault.
* Đáp án: D. being punished
* Giải thích: Cấu trúc "accept + V-ing" được dùng để diễn tả việc chấp nhận một hành động.
31. I don't want any conclusion... before we have all the evidence.
* Đáp án: B. to be made
* Giải thích: Cấu trúc "want something to be done" (muốn điều gì đó được làm) được sử dụng.
32. More than five thousand people... in the earthquake in Indonesia last year.
* Đáp án: D. were said to die
* Giải thích: Cấu trúc "It is said that + S + V" được dùng để diễn tả một thông tin được nghe nói, và hành động "die" đã xảy ra trong quá khứ.
33. Gunpowder was said... by the Chinese several centuries ago.
* Đáp án: A. to have been invented
* Giải thích: Cấu trúc "It is said that + S + V" được dùng để diễn tả một thông tin được nghe nói, và hành động "invent" đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
34. I heard him... to himself after coming back from the party last night.
* Đáp án: C. to be singing
* Giải thích: Cấu trúc "hear someone doing something" (nghe thấy ai đó đang làm gì) được sử dụng.
35. He was seen _____ a stone and _____ it at the police.
* Đáp án: C. picked up - thrown
* Giải thích: Câu này diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và được quan sát thấy. Cấu trúc "be seen + V-ing" dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra và được ai đó nhìn thấy.
36. "Those eggs of different colors are very artistic." "Yes, they _____ in Russia."
* Đáp án: A. were painted
* Giải thích: Câu này diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và tác động lên danh từ "eggs". Cấu trúc bị động ở thì quá khứ đơn được sử dụng.
37. "David is in prison for smoking drugs." "He _____ that it was against the law."
* Đáp án: B. was told
* Giải thích: Câu này diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và David là người nhận tác động của hành động đó.
38. "The maintenance people didn't remove the chairs from the ballroom." - "Don't worry. They _____ them there before the dance begins."
* Đáp án: B. will have moved
* Giải thích: Câu này diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Cấu trúc "will have + V3/ed" được sử dụng.
39. Gold _____ in California in the 19th century.
* Đáp án: A. was discovered
* Giải thích: Câu này diễn tả một sự kiện xảy ra trong quá khứ.
40. _____ that military spending is extremely high.
* Đáp án: C. It is felt
* Giải thích: Câu này diễn tả một ý kiến chung, một cảm nhận. Cấu trúc "It is + V3/ed + that" được sử dụng.
41. All planes _____ before departure.
* Đáp án: C. will be checked
* Giải thích: Câu này diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai và đối tượng chịu tác động của hành động đó là "all planes".
42. I wanted _____ by the head of the company, but it was impossible.
* Đáp án: B. to be seen
* Giải thích: Cấu trúc "want to be + V3/ed" được sử dụng để diễn tả mong muốn được ai đó làm gì cho mình.
43. Nancy _____ at Bob's house every night this week.
* Đáp án: D. has been eating
* Giải thích: Câu này diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại.
44. "Where did you get these old dresses?" "We _____ them in the old trunk."
* Đáp án: C. found
* Giải thích: Câu này diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ.
45. "What happened to the old mail carrier?" "He _____ to a new neighborhood to work."
* Đáp án: C. was sent
* Giải thích: Câu này diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và người đưa thư là đối tượng chịu tác động của hành động đó.
46. "The longest fish in the contest was eighteen inches long." "It _____ by Peter."
* Đáp án: C. was caught
* Giải thích: Câu này diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và con cá là đối tượng chịu tác động của hành động đó.
47. "I heard you decided to take up tennis." "Yes, I have _____ every day."
* Đáp án: D. been playing
* Giải thích: Câu này diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại.