* Many girls want to go to the pub only a minority _____ so watch TV at home now.
* Đáp án: B. want
* Giải thích: Câu này nói về sở thích hiện tại của nhiều cô gái. "Want" ở đây diễn tả một trạng thái hiện tại, phù hợp với ngữ cảnh.
* They've faxed me I should stay till they _____ a replacement. Well, last time it took two weeks.
* Đáp án: C. find
* Giải thích: Họ muốn tôi ở lại cho đến khi họ tìm được người thay thế. "Find" ở đây diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, dựa trên một quyết định đã được đưa ra.
* She was there to help you that evening. You should have told her everything.
* Đáp án: A. was there to help
* Giải thích: Câu này diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, và mục đích của hành động đó là giúp đỡ. "Was there to help" phù hợp nhất với ngữ cảnh.
* It is now over seventy years since Lindbergh _____ across the Atlantic.
* Đáp án: A. has flown
* Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "It is + khoảng thời gian + since + S + V(quá khứ đơn)", diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. "Has flown" ở đây là thì hiện tại hoàn thành, phù hợp với cấu trúc này.
* Take a couple of extra traditional Vietnamese gifts with you to Germany in case you _____ any other members of the Scholz family during your stay.
* Đáp án: D. meet
* Giải thích: "In case" được sử dụng để diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai. "Meet" ở đây diễn tả một hành động có thể xảy ra trong tương lai.
* Let's take our travel chess set in case we _____ bored on the train.
* Đáp án: C. get
* Giải thích: Câu này diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai. "Get bored" nghĩa là trở nên nhàm chán.
* Unlike Walt Disney's cartoon chipmunks, which always appear up a tree, real chipmunks _____ to stay in these underground burrows in case they need to escape from a predator.
* Đáp án: C. have preferred - are needed
* Giải thích: Câu này so sánh giữa sóc chuột hoạt hình và sóc chuột thật. "Have preferred" diễn tả một sở thích đã hình thành trong quá khứ, còn "are needed" diễn tả một nhu cầu hiện tại.
* There _____ the maid of the year. Because of this we will have to change the name of the product before we can sell it for the rest of the year.
* Đáp án: D. won't be
* Giải thích: Câu này diễn tả một sự kiện sẽ không xảy ra trong tương lai.
* The boy _____ the narrow canal in ten minutes to find himself in the safe base, out of danger.
* Đáp án: D. had swum
* Giải thích: Câu này diễn tả một hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. "Had swum" là thì quá khứ hoàn thành.
* Since every penny of the grant _____ to be spent on equipment, we started looking for volunteers to do the cleaning.
* Đáp án: C. has been
* Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc bị động của thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có kết quả kéo dài đến hiện tại.
* Melanie _____ her hand. It's bleeding heavily.
* Đáp án: A. has cut
* Giải thích: Câu này diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và có kết quả kéo dài đến hiện tại. "Has cut" là thì hiện tại hoàn thành.