Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Rút gọn các biểu thức

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 3. Rút gọn các biểu thức
a). \( \sqrt{50} - \sqrt{32} + 3\sqrt{8} \)
b). \( 25a + 2\sqrt{160a} - 3\sqrt{10a} \) với \( a \geq 0 \).
c). \( (2\sqrt{7} + \sqrt{3})\sqrt{7 - 84} \).
d). \( \sqrt{63 - \sqrt{8} - \sqrt{7}} \sqrt{7} + 2\sqrt{14} \).
0 trả lời
Hỏi chi tiết
29
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là cách rút gọn các biểu thức được đề bài đưa ra:

### a)
\[
\sqrt{50} - \sqrt{32} + 3\sqrt{8}
\]

- \(\sqrt{50} = \sqrt{25 \times 2} = 5\sqrt{2}\)
- \(\sqrt{32} = \sqrt{16 \times 2} = 4\sqrt{2}\)
- \(3\sqrt{8} = 3\sqrt{4 \times 2} = 6\sqrt{2}\)

=>
\[
5\sqrt{2} - 4\sqrt{2} + 6\sqrt{2} = (5 - 4 + 6)\sqrt{2} = 7\sqrt{2}
\]

### b)
\[
\sqrt{25a} + 2\sqrt{160a} - 3\sqrt{10a}
\]

- \(\sqrt{25a} = 5\sqrt{a}\)
- \(\sqrt{160a} = \sqrt{16 \times 10a} = 4\sqrt{10a}\)
- Vậy \(2\sqrt{160a} = 8\sqrt{10a}\)

=>
\[
5\sqrt{a} + 8\sqrt{10a} - 3\sqrt{10a} = 5\sqrt{a} + (8 - 3)\sqrt{10a} = 5\sqrt{a} + 5\sqrt{10a} = 5(\sqrt{a} + \sqrt{10a})
\]

### c)
\[
(2\sqrt{7} + \sqrt{3})\sqrt{7} - \sqrt{84}
\]

- Tính \(\sqrt{84} = \sqrt{4 \times 21} = 2\sqrt{21}\)

=>
\[
(2\sqrt{7} + \sqrt{3})\sqrt{7} = 2 \cdot 7 + \sqrt{3} \cdot \sqrt{7} = 14 + \sqrt{21}
\]

=>
\[
14 + \sqrt{21} - 2\sqrt{21} = 14 - \sqrt{21}
\]

### d)
\[
\sqrt{63} - \sqrt{8} - \sqrt{7} + \sqrt{7} + 2\sqrt{14}
\]

- \(\sqrt{63} = \sqrt{9 \times 7} = 3\sqrt{7}\)
- \(\sqrt{8} = 2\sqrt{2}\)

=>
\[
3\sqrt{7} - 2\sqrt{2} - \sqrt{7} + \sqrt{7} + 2\sqrt{14} = (3 - 1 + 1)\sqrt{7} - 2\sqrt{2} + 2\sqrt{14} = 3\sqrt{7} - 2\sqrt{2} + 2\sqrt{14}
\]

***Tóm lại:***
- a) \(7\sqrt{2}\)
- b) \(5(\sqrt{a} + \sqrt{10a})\)
- c) \(14 - \sqrt{21}\)
- d) \(3\sqrt{7} - 2\sqrt{2} + 2\sqrt{14}\)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Toán học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư