* My uncle moved to Da Lat in 2005.
* The Greens have been to many countries in the world so far.
* We have gone to that village to do volunteer work several times.
* We spent our summer vacation in Ha Long Bay last July.
* Our teacher has explained to us how to use the printer already.
* The postman delivered the letter half an hour ago.
* Mai hasn't finished her homework yet.
* I have visited our form teacher in the hospital already.
* I heard the good news from Mary a few minutes ago.
* They haven't started the project yet.
Giải thích:
* Past Simple: được dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, có thời gian xác định.
* Present Perfect: được dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.