A burglar is someone who breaks into a house and steals things.
- who: Được dùng để chỉ người, và "a burglar" (kẻ trộm) là một người.
Buses that go to the airport run every half hour.
- that: Được dùng để chỉ vật hoặc phương tiện, và "buses" (xe buýt) là phương tiện.
I can't find the key that opens this door.
- that: Được dùng để chỉ vật, và "the key" (chìa khóa) là vật.
I gave you a book that had many pictures.
- that: Được dùng để chỉ vật, và "a book" (cuốn sách) là vật.
The woman who lives upstairs is a doctor.
- who: Được dùng để chỉ người, và "the woman" (người phụ nữ) là một người.
The laptop that you borrowed from me needs to be returned.
- that: Được dùng để chỉ vật, và "the laptop" (máy tính xách tay) là vật.
Do you know the children who won the spelling bee?
- who: Được dùng để chỉ người, và "the children" (những đứa trẻ) là những người.
The scientist who discovered the cure for that disease won a Nobel Prize.
- who: Được dùng để chỉ người, và "the scientist" (nhà khoa học) là một người.
The coffee that they serve at that café is delicious.
- that: Được dùng để chỉ vật, và "the coffee" (cà phê) là vật.
I found the wallet that you lost yesterday.
- that: Được dùng để chỉ vật, và "the wallet" (ví) là vật.
A marathon is an event that requires a lot of endurance.
- that: Được dùng để chỉ vật hoặc sự kiện, và "an event" (sự kiện) là vật/sự kiện.
Artists who paint murals are often very skilled.
- who: Được dùng để chỉ người, và "artists" (những nghệ sĩ) là những người.