Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Question 29. Once you've figured all this out, you can.
D. assign — Câu này nói về việc phân công nhiệm vụ sau khi đã hiểu rõ mọi thứ. "Assign" có nghĩa là phân công công việc.
Question 30. They were hit with a killer
B. blow — "Blow" trong ngữ cảnh này có nghĩa là một cú sốc lớn hoặc thiệt hại nghiêm trọng. "Gale" và "storm" đều liên quan đến thời tiết, không phù hợp ở đây.
Question 31. The implications of these facts are.
A. consequences — "Consequences" có nghĩa là hệ quả, điều này phù hợp với ngữ cảnh về những tác động nghiêm trọng của các sự kiện.
Question 32. It's no
B. different — Câu này đang so sánh sự khác biệt về mức độ giữa các nhiệm vụ khác nhau. "Different" là từ chính xác để mô tả sự khác biệt.
Question 33. Scruffy Murphy's will try to break the
C. curse — "Curse" có nghĩa là lời nguyền, thường được dùng trong ngữ cảnh cố gắng vượt qua một tình huống xấu.
Question 34. These issues which taken in Germany as a
D. coincidence — "Coincidence" có nghĩa là sự trùng hợp ngẫu nhiên. Câu này nói về các vấn đề được xem là sự trùng hợp.
Question 35. In Nepal, I happened to
D. chance upon — "Chance upon" có nghĩa là tình cờ gặp phải ai đó hoặc điều gì đó. Đây là cụm từ đúng cho việc tình cờ gặp lại một người bạn.
Question 36. We've just
B. come across — "Come across" có nghĩa là tình cờ gặp hoặc phát hiện điều gì đó, phù hợp với ngữ cảnh.
Question 37. He hooked a fan to a car battery and wedged it in a window to
B. cool down — "Cool down" có nghĩa là làm mát, phù hợp với việc làm mát không gian bằng quạt.
Question 38. Corporations
A. cut back on — "Cut back on" có nghĩa là giảm bớt cái gì đó, trong ngữ cảnh này là giảm bớt vay mượn.
Question 39. The nearest common ancestor of man and the modern great apes
C. ran out — "Ran out" có nghĩa là cạn kiệt, trong ngữ cảnh này, chúng ta đang nói về việc tổ tiên chung đã cạn kiệt.
Question 40. The company used excavating equipment to
D. dig up — "Dig up" có nghĩa là khai thác hoặc đào lên, phù hợp với ngữ cảnh sử dụng thiết bị khai thác.
Question 41. It would also avoid the airline going broke as its cash reserves quickly.
C. dry up — "Dry up" có nghĩa là cạn kiệt, phù hợp với việc các khoản dự trữ tiền mặt cạn dần.
Question 42. Magoffin has been suffering from knee tendonitis but
D. broke through — "Broke through" có nghĩa là vượt qua trở ngại, phù hợp với việc vượt qua khó khăn trong quá trình hồi phục
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |