Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ phát âm khác biệt

12. A. feet B. seat C. near D. team 13. A. cried B. city C. think D. terrible 14. A. great B. heat C. cheek D. peaceful 15. A. historic B. expensive C. office D. finally 16. A. peaceful B. pleasure C. sleepy D. cheap 17. A. exciting B. quiet C. wide D. terrible 18. A. crowded B. interested C. bored D. polluted 19. A. shops B. theatres C. streets D. parks 20. A. narrow B. crowd C. now D. about 21. A. hill B. ship C. kite D. chip viết âm nha nhanh
5 trả lời
Hỏi chi tiết
31
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ phát âm khác biệt với các từ còn lại trong nhóm:

12. **C. near** (phát âm khác so với "feet", "seat", "team")
13. **A. cried** (phát âm khác so với "city", "think", "terrible")
14. **A. great** (phát âm khác so với "heat", "cheek", "peaceful")
15. **C. office** (phát âm khác so với "historic", "expensive", "finally")
16. **A. peaceful** (phát âm khác so với "pleasure", "sleepy", "cheap")
17. **B. quiet** (phát âm khác so với "exciting", "wide", "terrible")
18. **A. crowded** (phát âm khác so với "interested", "bored", "polluted")
19. **C. streets** (phát âm khác so với "shops", "theatres", "parks")
20. **C. now** (phát âm khác so với "narrow", "crowd", "about")
21. **D. chip** (phát âm khác so với "hill", "ship", "kite")

Nếu bạn cần thêm thông tin hay chi tiết gì hơn, hãy cho tôi biết nhé!
1
0
Ngoc Trinh
07/08 20:48:58
+5đ tặng

12. C

13. A

14. A

15. D

16. A

17. D

18. C

19. C

20. A

21. C

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
dieu thu
07/08 20:49:09
+4đ tặng
12. C
13. A
14. A
15. D
16. A
17. D
18. C
19. C
20. A
21. C
2
0
+3đ tặng

12.C

13.A

14.A

15.D

16.B

17.D

18.C

19.B

20.A

21.C

1
0
Ngọc
07/08 20:49:15
+2đ tặng
Let's analyze the sounds of the underlined letters:
12. feet /fiːt/ - seat /siːt/ - near /nɪər/ - team /tiːm/
Đáp án: C. near (âm /ɪ/ khác với các âm còn lại là /iː/)
13. cried /kraɪd/ - city /ˈsɪti/ - think /θɪŋk/ - terrible /ˈterəbl/
Đáp án: C. think (âm /θ/ khác với các âm còn lại)
14. great /ɡreɪt/ - heat /hiːt/ - cheek /tʃiːk/ - peaceful /ˈpiːsfl/
Đáp án: A. great (âm /eɪ/ khác với các âm còn lại là /iː/)
15. historic /hɪˈstɔːrɪk/ - expensive /ɪkˈspensɪv/ - office /ˈɒfɪs/ - finally /ˈfaɪnəli/
Đáp án: B. expensive (âm /ɪk/ khác với các âm còn lại)
16. peaceful /ˈpiːsfl/ - pleasure /ˈpleʒə(r)/ - sleepy /ˈsliːpi/ - cheap /tʃiːp/
Đáp án: B. pleasure (âm /ʒ/ khác với các âm còn lại)
17. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ - quiet /ˈkwaɪət/ - wide /waɪd/ - terrible /ˈterəbl/
Đáp án: C. wide (âm /aɪ/ khác với các âm còn lại là /aɪ/)
18. crowded /ˈkraʊdɪd/ - interested /ˈɪntərəstɪd/ - bored /bɔːd/ - polluted /pəˈluːtɪd/
Đáp án: C. bored (âm /ɔː/ khác với các âm còn lại là /ə/)
19. shops /ʃɒps/ - theatres /ˈθiətəz/ - streets /striːts/ - parks /pɑːks/
Đáp án: D. parks (âm /ɑː/ khác với các âm còn lại là /ɒ/)
20. narrow /ˈnærəʊ/ - crowd /kraʊd/ - now /naʊ/ - about /əˈbaʊt/
Đáp án: D. about (âm /əˈ/ khác với các âm còn lại)
21. hill /hɪl/ - ship /ʃɪp/ - kite /kaɪt/ - chip /tʃɪp/
Đáp án: A. hill (âm /h/ khác với các âm còn lại)






 
NONAME
.C 13.A 14.A 15.D 16.B 17.D 18.C 19.B 20.A 21.C
1
0
Trúc Nguyễn
07/08 20:49:43
+1đ tặng
C
A
A
D
B
D
C
B
A
C.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo