4. If she had done as I told her, she would have succeeded.
* Dịch: Nếu cô ấy đã làm theo những gì tôi nói, cô ấy đã thành công.
* Đáp án: Đây là câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả cũng đã khác đi trong quá khứ. Đáp án đúng là không có trong các lựa chọn, vì câu đã hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp và nghĩa.
5. Will you be angry if I ... your pocket dictionary?
* Dịch: Bạn sẽ tức giận nếu tôi ... cuốn từ điển bỏ túi của bạn?
* Đáp án: Câu này diễn tả một tình huống giả định trong tương lai. Đáp án phù hợp nhất là C. were to steal. Cấu trúc "were to + V" thường được dùng để diễn tả một hành động không chắc chắn có thể xảy ra trong tương lai.
6. You made a mistake by telling her a lie. It ... better if you ... to her.
* Dịch: Bạn đã mắc sai lầm khi nói dối cô ấy. Sẽ tốt hơn nếu bạn ... với cô ấy.
* Đáp án: A. would have been/ hadn't lied. Đây là câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả cũng đã khác đi.
7. If you ... English well, you will communicate with foreigners.
* Dịch: Nếu bạn ... tiếng Anh giỏi, bạn sẽ giao tiếp với người nước ngoài.
* Đáp án: A. speak. Đây là câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả sẽ theo sau.
8. If he had known her telephone number, he ... her.
* Dịch: Nếu anh ấy biết số điện thoại của cô ấy, anh ấy đã ... cô ấy.
* Đáp án: D. would have rung. Đây là câu điều kiện loại 3.
9. Unless she ... she will be late for school.
* Dịch: Trừ khi cô ấy ... cô ấy sẽ đến trường muộn.
* Đáp án: B. hurries. "Unless" có nghĩa là "trừ khi", tương đương với "if not".
10. I would have given him this present, if I ... him.
* Dịch: Tôi đã tặng anh ấy món quà này nếu tôi ... anh ấy.
* Đáp án: B. had met. Đây là câu điều kiện loại 3.
11. I would have visited you if I ... busy with my homework.
* Dịch: Tôi đã đến thăm bạn nếu tôi không bận với bài tập về nhà.
* Đáp án: B. hadn't been.
15. If the wall weren't so high, I ... it up to take my ball down.
* Dịch: Nếu bức tường không quá cao, tôi đã ... nó lên để lấy bóng của tôi xuống.
* Đáp án: B. could climb. Đây là câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại.
16. If he ... the truth, the police wouldn't arrest him.
* Dịch: Nếu anh ấy nói sự thật, cảnh sát sẽ không bắt anh ấy.
* Đáp án: C. had told. Đây là câu điều kiện loại 3.
17. If you press that button, what ... ?
* Dịch: Nếu bạn ấn nút đó, điều gì sẽ xảy ra?
* Đáp án: C. will happen. Đây là câu điều kiện loại 1.
18. Would you mind if I ... the windows?
* Dịch: Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?
* Đáp án: C. opened. Cấu trúc này thường được dùng để hỏi phép.
19. If they ... me to their wedding party, I wouldn't refuse.
* Dịch: Nếu họ mời tôi đến bữa tiệc cưới của họ, tôi sẽ không từ chối.
* Đáp án: A. had invited. Đây là câu điều kiện loại 3.
20. If I were you, I ... this job.
* Dịch: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ ... công việc này.
* Đáp án: C. would have accepted. Đây là câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại.