Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Trắc nghiệm câu điều kiện

câu điều kiện
2 trả lời
Hỏi chi tiết
33
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the answers for the conditional sentences in the provided quiz:

1. **D. had/would buy**
2. **A. am/ will**
3. **C. were/would**
4. **A. take**
5. **B. refused**
6. **C. went**
7. **B. will buy**
8. **A. would win**
9. **C. will**
10. **B. saw**
11. **B. would have gone**
12. **B. had**
13. **A. as long as**

If you have any more questions or need further explanations, feel free to ask!
1
0
Amelinda
08/08 10:05:16
+5đ tặng
1. If I had a lot of money now, I ... a new car.
 * Đáp án: D. had/ would buy
 * Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại. Câu này có nghĩa là: "Nếu tôi có nhiều tiền bây giờ, tôi sẽ mua một chiếc xe mới."
2. If I were you, I ... that.
 * Đáp án: B. were/ would
 * Giải thích: Cũng là câu điều kiện loại 2. Câu này có nghĩa là: "Nếu tôi là bạn, tôi sẽ làm như vậy."
3. If I were offered the job, I think I ... it.
 * Đáp án: C. would take
 * Giải thích: Câu điều kiện loại 2. Nghĩa là: "Nếu tôi được mời làm công việc đó, tôi nghĩ tôi sẽ nhận."
4. I would be very surprised if he ...
 * Đáp án: B. refused
 * Giải thích: Câu điều kiện loại 2. Nghĩa là: "Tôi sẽ rất ngạc nhiên nếu anh ấy từ chối."
5. We'll get wet if we ... out.
 * Đáp án: A. go
 * Giải thích: Câu điều kiện loại 1, diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Nghĩa là: "Chúng ta sẽ bị ướt nếu đi ra ngoài."
6. If I go shopping, I ... some food.
 * Đáp án: B. will buy
 * Giải thích: Câu điều kiện loại 1. Nghĩa là: "Nếu tôi đi mua sắm, tôi sẽ mua một số thức ăn."
7. What would you do if you ... a million dollars?
 * Đáp án: C. had won
 * Giải thích: Câu điều kiện loại 2. Nghĩa là: "Bạn sẽ làm gì nếu bạn trúng một triệu đô la?"
8. If we took the 6:30 train, we ... too early.
 * Đáp án: A. would have arrived
 * Giải thích: Câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả cũng đã khác đi trong quá khứ. Nghĩa là: "Nếu chúng ta đã bắt chuyến tàu 6:30, chúng ta đã đến quá sớm."
9. Unless the pupils pay attention, the teacher ... be angry.
 * Đáp án: C. will
 * Giải thích: "Unless" có nghĩa là "trừ khi", tương đương với "if not". Câu này là câu điều kiện loại 1. Nghĩa là: "Trừ khi học sinh chú ý, giáo viên sẽ tức giận."
10. If I ... him, I would have said hello.
 * Đáp án: A. had seen
 * Giải thích: Câu điều kiện loại 3. Nghĩa là: "Nếu tôi đã nhìn thấy anh ấy, tôi đã chào hỏi."
11. I ... out if I hadn't been so tired.
 * Đáp án: C. would have gone
 * Giải thích: Câu điều kiện loại 3. Nghĩa là: "Tôi đã đi ra ngoài nếu tôi không quá mệt mỏi."
12. If I ... a camera, I would have taken some pictures.
 * Đáp án: D. had had
 * Giải thích: Câu điều kiện loại 3. Nghĩa là: "Nếu tôi có máy ảnh, tôi đã chụp một số bức ảnh."
13. You won't pass the examination ... you study more.
 * Đáp án: B. unless
 * Giải thích: Câu điều kiện loại 1. Nghĩa là: "Bạn sẽ không vượt qua kỳ thi trừ khi bạn học nhiều hơn."
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Ying
08/08 10:10:08
+4đ tặng
1. **D. had/would buy**
2. **A. am/ will**
3. **C. were/would**
4. **A. take**
5. **B. refused**
6. **C. went**
7. **B. will buy**
8. **A. would win**
9. **C. will**
10. **B. saw**
11. **B. would have gone**
12. **B. had**
13. **A. as long as**

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k