Phần 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.
* d. month: Âm /ʌ/ còn lại là /əʊ/
* b. hope: Âm /əʊ/ còn lại là /uː/
* c. go: Âm /əʊ/ còn lại là /ʌ/
* a. physics: Âm /s/ còn lại là /z/
* b. history: Âm /ɪ/ còn lại là /e/
Phần 2: Nối câu hỏi với câu trả lời phù hợp.
* Where do you live? - c. I live in Hung Yen
* How do you spell your name? - d. M-A-I, Mai.
* What is your mother's name ? - a. She is Nga
* How are you? - g. I'm fine, thanks.
* Do you have lunch at school? - f. Yes, I do
* How old are you? - e. I'm eleven.
* What are you doing now? - h. We are learning English.
* What is this? - i. It's a compass.
* How many classes are there in your new school? - j. Twenty.
* What subjects do they like? - b. Maths and English
Giải thích:
* Phần 1: Ta tập trung vào âm được gạch chân và so sánh với các âm còn lại trong các từ.
* Phần 2: Đọc kỹ từng câu hỏi và câu trả lời, sau đó tìm cặp câu hỏi - câu trả lời phù hợp về mặt ngữ nghĩa.