Bài tập 12:
* schedule: Việc duy trì một lịch trình sẽ giúp bạn tổ chức và hoàn thành công việc đúng hạn.
* worrying: Lo lắng quá nhiều về những điều có thể xảy ra xấu sẽ khiến bạn bỏ lỡ những cơ hội tốt.
* optimistic: Dù trong hoàn cảnh khó khăn, cô ấy vẫn lạc quan và tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực.
* fattening: Ăn nhiều thức ăn béo sẽ dẫn đến tăng cân và sức khỏe kém.
* nervous: Timmy lo lắng về buổi phỏng vấn sắp tới và không ngủ được vào đêm trước.
* distractions: Một không gian làm việc yên tĩnh và ngăn nắp sẽ giúp giảm thiểu sự xao nhãng và cải thiện khả năng tập trung.
* consult: Nếu bạn gặp phải các triệu chứng kéo dài, nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác.
* develop: Những người hút thuốc lá có nhiều khả năng mắc các vấn đề về hô hấp.
* mental: Ngày nay, ngày càng nhiều người gặp phải các vấn đề sức khỏe tâm thần như lo âu, trầm cảm hoặc rối loạn lưỡng cực.
Bài tập 13:
* keep up with your routine: duy trì thói quen
* problems: vấn đề
* take: thực hiện
* care of your health: chăm sóc sức khỏe
* diet: chế độ ăn uống
* junk food: thức ăn nhanh
* vegetables: rau củ
* focus: tập trung
* reduce: giảm thiểu
* exercise: tập thể dục