* All of the competitors are expecting the results of the singing contest.
* Giải thích: "Competitor" (thí sinh) là danh từ chỉ những người tham gia cuộc thi. Ở đây, chúng ta cần danh từ số nhiều để chỉ tất cả các thí sinh.
* Please listen to the announcement. Our team wants to know what time the train leaves.
* Giải thích: "Announcement" (thông báo) là danh từ chỉ thông tin được đưa ra công khai.
* Our team participated in the Art Competition enthusiastically.
* Giải thích: "Participate" (tham gia) là động từ. Trong câu này, chúng ta cần dạng quá khứ phân từ của động từ này để tạo thành thì quá khứ hoàn thành.
* Such questions provide a useful means of stimulating students' interest.
* Giải thích: "Stimulate" (kích thích) là động từ. Ở đây, chúng ta cần dạng động từ -ing để tạo thành cụm động từ "means of stimulating".
* Who will take part in the Athletic Meeting?
* Giải thích: "Athletic" (thể thao) là tính từ. Ở đây, chúng ta cần danh từ "athletic meeting" (cuộc họp thể thao) để chỉ một sự kiện thể thao.
* Each nation has a representative to attend the meeting organised by the UN.
* Giải thích: "Representative" (đại diện) là danh từ chỉ người đại diện cho một nhóm người hoặc một tổ chức.
* Yesterday the president of our city visited the flooded area officially.
* Giải thích: "Official" (chính thức) là tính từ. Ở đây, chúng ta cần trạng từ "officially" (một cách chính thức) để bổ nghĩa cho động từ "visited".
* Can you tell me who sponsored for the English competition of our school last week?
* Giải thích: "Sponsor" (tài trợ) là động từ. Ở đây, chúng ta cần dạng quá khứ phân từ của động từ này để tạo thành câu hỏi.
* They find the journey really enjoyable.
* Giải thích: "Enjoy" (thích thú) là động từ. Ở đây, chúng ta cần tính từ "enjoyable" (thú vị) để bổ nghĩa cho danh từ "journey".
* He was one of the greatest performers to appear in this theatre.
* Giải thích: "Perform" (biểu diễn) là động từ. Ở đây, chúng ta cần danh từ "performer" (người biểu diễn) để chỉ người thực hiện một màn trình diễn.