1. Đáp án: C. to win/ cheating
Giải thích: Câu này cần một động từ nguyên thể "to win" và một danh động từ "cheating" để diễn tả cách thức thắng mà không cần gian lận.
2. Đáp án: B. eating
Giải thích: Cụm từ "accustomed to" thường đi kèm với danh động từ, vì vậy "eating" là lựa chọn đúng.
3. Đáp án: A. suggested
Giải thích: Động từ "suggested" thường được sử dụng để đề xuất một hành động, trong khi "insisted" và "agreed" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
4. Đáp án: D. on
Giải thích: Cụm từ "congratulated on" là cách diễn đạt đúng khi chúc mừng ai đó về một thành tựu nào đó.
5. Đáp án: A. to take part
Giải thích: "Encouraged me to take part" là cách diễn đạt chính xác khi nói về việc khuyến khích ai đó tham gia vào một hoạt động.
6. Đáp án: D. thinking
Giải thích: "I can't help" thường đi kèm với danh động từ, vì vậy "thinking" là lựa chọn đúng.
7. Đáp án: C. warned/ against
Giải thích: Cụm từ "warned against" là cách diễn đạt chính xác khi cảnh báo ai đó về điều gì đó.
8. Đáp án: B. to ring/ to be
Giải thích: Câu này cần động từ nguyên thể "to ring" và "to be" để diễn tả hành động và trạng thái.
9. Đáp án: B. for not being able
Giải thích: "Apologised for" thường đi kèm với danh động từ, vì vậy "for not being able" là lựa chọn đúng.
10. Đáp án: C. on weekends
Giải thích: Câu này cần sửa lại để "on weekends" là cách diễn đạt chính xác về thời gian.
Hy vọng những giải thích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chọn đáp án đúng trong bài tập này!