Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Select the correct answer and translate

giải và dịch đáp án
2 trả lời
Hỏi chi tiết
20
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the correct answers and their translations:

26. passengers - **D. get on**
- **Dịch:** hành khách - **D. lên xe**

27. knocked down - **B. picked over**
- **Dịch:** bị đâm (bởi xe) - **B. xem qua**

28. came out - **C. came through**
- **Dịch:** đã xuất hiện - **C. vượt qua**

29. take on - **A. take on**
- **Dịch:** nhận thêm - **A. nhận thêm**

30. run out - **C. get off**
- **Dịch:** hết - **C. xuống xe**

31. take off - **A. take off**
- **Dịch:** cất cánh - **A. cất cánh**

32. picked up - **C. picked out**
- **Dịch:** đã nhặt lên - **C. chọn ra**

33. taken - **B. taken**
- **Dịch:** được nhận - **B. được nhận**

34. tell off - **A. shout at**
- **Dịch:** mắng mỏ - **A. la hét**

35. give up - **B. do away with**
- **Dịch:** từ bỏ - **B. loại bỏ**

36. follow up - **A. follow after**
- **Dịch:** theo dõi - **A. theo sau**

37. look for - **B. look out**
- **Dịch:** tìm kiếm - **B. cảnh giác**

38. take - **C. look head**
- **Dịch:** lấy - **C. nhìn vào**

39. set - **B. set**
- **Dịch:** đặt - **B. đặt**

40. ring out - **C. go off**
- **Dịch:** reo lên - **C. kêu lên**

41. clear up - **A. clear off**
- **Dịch:** dọn dẹp - **A. dọn sạch**

42. turned down - **D. turned down**
- **Dịch:** từ chối - **D. từ chối**

43. broken off - **B. broken off**
- **Dịch:** bị gãy rời - **B. bị gãy rời**

44. put aside - **D. put aside**
- **Dịch:** để qua một bên - **D. để qua một bên**

45. pull back - **C. pull back**
- **Dịch:** rút lui - **C. rút về**

46. breaking into - **B. breaking out**
- **Dịch:** đột nhập vào - **B. bùng nổ**

47. set up - **C. put up**
- **Dịch:** thiết lập - **C. dựng lên**

48. put - **C. put**
- **Dịch:** đặt - **C. đặt**

49. turn - **D. turn**
- **Dịch:** quay lại - **D. quay đầu**

50. break - **C. break**
- **Dịch:** phá vỡ - **C. phá vỡ**

Let me know if you need further assistance!
1
0
Nhiii
10/08 16:16:36
+5đ tặng
26. passengers - **D. get on**
- **Dịch:** hành khách - **D. lên xe**

27. knocked down - **B. picked over**
- **Dịch:** bị đâm (bởi xe) - **B. xem qua**

28. came out - **C. came through**
- **Dịch:** đã xuất hiện - **C. vượt qua**

29. take on - **A. take on**
- **Dịch:** nhận thêm - **A. nhận thêm**

30. run out - **C. get off**
- **Dịch:** hết - **C. xuống xe**

31. take off - **A. take off**
- **Dịch:** cất cánh - **A. cất cánh**

32. picked up - **C. picked out**
- **Dịch:** đã nhặt lên - **C. chọn ra**

33. taken - **B. taken**
- **Dịch:** được nhận - **B. được nhận**

34. tell off - **A. shout at**
- **Dịch:** mắng mỏ - **A. la hét**

35. give up - **B. do away with**
- **Dịch:** từ bỏ - **B. loại bỏ**

36. follow up - **A. follow after**
- **Dịch:** theo dõi - **A. theo sau**

37. look for - **B. look out**
- **Dịch:** tìm kiếm - **B. cảnh giác**

38. take - **C. look head**
- **Dịch:** lấy - **C. nhìn vào**

39. set - **B. set**
- **Dịch:** đặt - **B. đặt**

40. ring out - **C. go off**
- **Dịch:** reo lên - **C. kêu lên**

41. clear up - **A. clear off**
- **Dịch:** dọn dẹp - **A. dọn sạch**

42. turned down - **D. turned down**
- **Dịch:** từ chối - **D. từ chối**

43. broken off - **B. broken off**
- **Dịch:** bị gãy rời - **B. bị gãy rời**

44. put aside - **D. put aside**
- **Dịch:** để qua một bên - **D. để qua một bên**

45. pull back - **C. pull back**
- **Dịch:** rút lui - **C. rút về**

46. breaking into - **B. breaking out**
- **Dịch:** đột nhập vào - **B. bùng nổ**

47. set up - **C. put up**
- **Dịch:** thiết lập - **C. dựng lên**

48. put - **C. put**
- **Dịch:** đặt - **C. đặt**

49. turn - **D. turn**
- **Dịch:** quay lại - **D. quay đầu**

50. break - **C. break**
- **Dịch:** phá vỡ - **C. phá vỡ**

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
10/08 16:20:51
+4đ tặng
 
26. Đáp án: C. alight
   - Giải thích: "Alight" có nghĩa là xuống xe, phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi về việc dừng xe buýt.
 
27. Đáp án: B. knocked down
   - Giải thích: "Knocked down" có nghĩa là bị đâm bởi một phương tiện, phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi.
 
28. Đáp án: A. Came out
   - Giải thích: "Came out" có thể hiểu là những câu hỏi đã được đưa ra, phù hợp với ngữ cảnh.
 
29. Đáp án: A. Get on
   - Giải thích: "Get on" có nghĩa là tiếp tục làm việc, phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi.
 
30. Đáp án: D. run out
   - Giải thích: "Run out" có nghĩa là hết, phù hợp với ngữ cảnh về việc hết nhiên liệu.
 
31. Đáp án: A. Set off/out
   - Giải thích: "Set off" có nghĩa là bắt đầu chuyến đi, phù hợp với ngữ cảnh.
 
32. Đáp án: A. Picked up
   - Giải thích: "Picked up" có nghĩa là học hỏi hoặc tiếp thu, phù hợp với ngữ cảnh.
 
33. Đáp án: B. taken
   - Giải thích: "Taken up" có nghĩa là được chăm sóc, phù hợp với ngữ cảnh.
 
34. Đáp án: A. Tell off
   - Giải thích: "Tell off" có nghĩa là la mắng, phù hợp với ngữ cảnh.
 
35. Đáp án: C. take off
   - Giải thích: "Take off" có nghĩa là ngừng hoạt động, phù hợp với ngữ cảnh.
 
36. Đáp án: C. come along
   - Giải thích: "Come along" có nghĩa là tham gia, phù hợp với ngữ cảnh.
 
37. Đáp án: B. look out for
   - Giải thích: "Look out for" có nghĩa là tìm kiếm, phù hợp với ngữ cảnh.
 
38. Đáp án: A. set
   - Giải thích: "Set" có nghĩa là chuẩn bị, phù hợp với ngữ cảnh.
 
39. Đáp án: A. Come on
   - Giải thích: "Come on" có nghĩa là hoạt động, phù hợp với ngữ cảnh.
 
40. Đáp án: A. Clear up
   - Giải thích: "Clear up" có nghĩa là dọn dẹp, phù hợp với ngữ cảnh.
 
41. Đáp án: A. Tried out
   - Giải thích: "Tried out" có nghĩa là thử sức, phù hợp với ngữ cảnh.
 
42. Đáp án: C. broken
   - Giải thích: "Broken" có nghĩa là hỏng, phù hợp với ngữ cảnh.
 
43. Đáp án: A. Laid up
   - Giải thích: "Laid up" có nghĩa là sống dựa vào tiền tiết kiệm, phù hợp với ngữ cảnh.
 
44. Đáp án: A. Pull through
   - Giải thích: "Pull through" có nghĩa là vượt qua khó khăn, phù hợp với ngữ cảnh.
 
45. Đáp án: A. Breaking into
   - Giải thích: "Breaking into" có nghĩa là đột nhập, phù hợp với ngữ cảnh.
 
46. Đáp án: A. Set up
   - Giải thích: "Set up" có nghĩa là thành lập, phù hợp với ngữ cảnh.
 
47. Đáp án: C. down
   - Giải thích: "Fell down" có nghĩa là thất bại, phù hợp với ngữ cảnh.
 
48. Đáp án: A. Along
   - Giải thích: "Come along" có nghĩa là đi cùng, phù hợp với ngữ cảnh.
 
49. Đáp án: A. Give
   - Giải thích: "Give" có nghĩa là chuẩn bị, phù hợp với ngữ cảnh.
 
50. Đáp án: A. Off
   - Giải thích: "Put off" có nghĩa là hoãn lại, phù hợp với ngữ cảnh. 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Tiếng Anh Lớp 12 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo