26. Đáp án: C. alight
- Giải thích: "Alight" có nghĩa là xuống xe, phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi về việc dừng xe buýt.
27. Đáp án: B. knocked down
- Giải thích: "Knocked down" có nghĩa là bị đâm bởi một phương tiện, phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi.
28. Đáp án: A. Came out
- Giải thích: "Came out" có thể hiểu là những câu hỏi đã được đưa ra, phù hợp với ngữ cảnh.
29. Đáp án: A. Get on
- Giải thích: "Get on" có nghĩa là tiếp tục làm việc, phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi.
30. Đáp án: D. run out
- Giải thích: "Run out" có nghĩa là hết, phù hợp với ngữ cảnh về việc hết nhiên liệu.
31. Đáp án: A. Set off/out
- Giải thích: "Set off" có nghĩa là bắt đầu chuyến đi, phù hợp với ngữ cảnh.
32. Đáp án: A. Picked up
- Giải thích: "Picked up" có nghĩa là học hỏi hoặc tiếp thu, phù hợp với ngữ cảnh.
33. Đáp án: B. taken
- Giải thích: "Taken up" có nghĩa là được chăm sóc, phù hợp với ngữ cảnh.
34. Đáp án: A. Tell off
- Giải thích: "Tell off" có nghĩa là la mắng, phù hợp với ngữ cảnh.
35. Đáp án: C. take off
- Giải thích: "Take off" có nghĩa là ngừng hoạt động, phù hợp với ngữ cảnh.
36. Đáp án: C. come along
- Giải thích: "Come along" có nghĩa là tham gia, phù hợp với ngữ cảnh.
37. Đáp án: B. look out for
- Giải thích: "Look out for" có nghĩa là tìm kiếm, phù hợp với ngữ cảnh.
38. Đáp án: A. set
- Giải thích: "Set" có nghĩa là chuẩn bị, phù hợp với ngữ cảnh.
39. Đáp án: A. Come on
- Giải thích: "Come on" có nghĩa là hoạt động, phù hợp với ngữ cảnh.
40. Đáp án: A. Clear up
- Giải thích: "Clear up" có nghĩa là dọn dẹp, phù hợp với ngữ cảnh.
41. Đáp án: A. Tried out
- Giải thích: "Tried out" có nghĩa là thử sức, phù hợp với ngữ cảnh.
42. Đáp án: C. broken
- Giải thích: "Broken" có nghĩa là hỏng, phù hợp với ngữ cảnh.
43. Đáp án: A. Laid up
- Giải thích: "Laid up" có nghĩa là sống dựa vào tiền tiết kiệm, phù hợp với ngữ cảnh.
44. Đáp án: A. Pull through
- Giải thích: "Pull through" có nghĩa là vượt qua khó khăn, phù hợp với ngữ cảnh.
45. Đáp án: A. Breaking into
- Giải thích: "Breaking into" có nghĩa là đột nhập, phù hợp với ngữ cảnh.
46. Đáp án: A. Set up
- Giải thích: "Set up" có nghĩa là thành lập, phù hợp với ngữ cảnh.
47. Đáp án: C. down
- Giải thích: "Fell down" có nghĩa là thất bại, phù hợp với ngữ cảnh.
48. Đáp án: A. Along
- Giải thích: "Come along" có nghĩa là đi cùng, phù hợp với ngữ cảnh.
49. Đáp án: A. Give
- Giải thích: "Give" có nghĩa là chuẩn bị, phù hợp với ngữ cảnh.
50. Đáp án: A. Off
- Giải thích: "Put off" có nghĩa là hoãn lại, phù hợp với ngữ cảnh.