25. Đáp án: A. poultry
Giải thích: "Poultry" là từ chỉ các loại gia cầm như gà, vịt và gà tây, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
26. Đáp án: C. as quietly
Giải thích: "As quietly" là cách diễn đạt đúng để so sánh trạng thái hành động, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
27. Đáp án: B. picked
Giải thích: "Picked" có nghĩa là thu hoạch, phù hợp với việc thu hoạch trái cây trong vườn.
28. Đáp án: D. catch
Giải thích: "Catch" có nghĩa là bắt cá, phù hợp với ngữ cảnh câu nói về việc bắt cá từ sông.
29. Đáp án: A. earlier
Giải thích: "Earlier" là trạng từ chỉ thời gian, phù hợp với ngữ cảnh câu nói về việc mặt trời mọc sớm hơn bình thường.
30. Đáp án: A. surrounded
Giải thích: "Surrounded" là dạng quá khứ phân từ, phù hợp với ngữ cảnh mô tả ngôi làng bị bao quanh bởi đồi và rừng.
31. Đáp án: C. well-trained
Giải thích: "Well-trained" có nghĩa là được đào tạo tốt, phù hợp với yêu cầu về những người nông dân có khả năng trồng trái cây và rau quả ngon và khỏe mạnh cho trang trại.