1. **Đáp án:** b. in - on
**Giải thích:** Câu hỏi yêu cầu một giới từ phù hợp với ngữ cảnh. "in Time magazine" là cách diễn đạt đúng khi nói về một bài viết trong tạp chí, và "on Google" là cách diễn đạt đúng khi nói về việc tìm kiếm thông tin trên Google.
2. **Đáp án:** c. of
**Giải thích:** Cụm từ "tired of" được sử dụng để diễn tả cảm giác chán nản hoặc không muốn làm điều gì đó nữa.
3. **Đáp án:** d. much taller
**Giải thích:** "much taller" là cách so sánh đúng, sử dụng "much" để nhấn mạnh sự khác biệt về chiều cao.
4. **Đáp án:** a. How often
**Giải thích:** "How often" được sử dụng để hỏi về tần suất của một hành động, trong trường hợp này là việc tập thể dục.
5. **Đáp án:** c. couldn’t
**Giải thích:** "couldn’t" diễn tả sự không thể làm gì đó trong quá khứ, phù hợp với ngữ cảnh câu.
6. **Đáp án:** b. Internet
**Giải thích:** "Internet" là nơi mà người ta tìm kiếm thông tin, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
7. **Đáp án:** d. but
**Giải thích:** "but" được sử dụng để nối hai mệnh đề trái ngược nhau, trong trường hợp này là việc dự định viết nhưng lại không thể vì mất địa chỉ.
8. **Đáp án:** c. don’t they
**Giải thích:** Câu hỏi đuôi "don’t they" được sử dụng để xác nhận thông tin đã được nêu ra trước đó.
9. **Đáp án:** c. I found
**Giải thích:** Câu hỏi gián tiếp yêu cầu thì quá khứ, vì vậy "I found" là lựa chọn đúng.
10. **Đáp án:** b. Thanks a lot.
**Giải thích:** "Thanks a lot" là câu trả lời phù hợp khi nhận lời chúc mừng.
11. **Đáp án:** inventor
**Giải thích:** "invent" cần được chuyển thành danh từ "inventor" để chỉ người phát minh.
12. **Đáp án:** improvement
**Giải thích:** "improve" cần được chuyển thành danh từ "improvement" để diễn tả sự cải thiện.
13. **Đáp án:** difficulties
**Giải thích:** "difficult" cần được chuyển thành danh từ số nhiều "difficulties" để chỉ những khó khăn.
14. **Đáp án:** symbolizes
**Giải thích:** "symbol" cần được chuyển thành động từ "symbolizes" để diễn tả hành động tượng trưng.
15. **Đáp án:** sight
**Giải thích:** "see" cần được chuyển thành danh từ "sight" để chỉ hình ảnh hoặc cảnh tượng.
16. **Đáp án:** will fly
**Giải thích:** Câu điều kiện loại 1 sử dụng thì hiện tại đơn ở mệnh đề điều kiện và "will" ở mệnh đề chính.
17. **Đáp án:** are talking
**Giải thích:** "Listen!" yêu cầu hành động đang diễn ra, vì vậy cần sử dụng thì hiện tại tiếp diễn "are talking".
18. **Đáp án:** reading
**Giải thích:** "used to" theo sau là động từ nguyên thể, nhưng trong ngữ cảnh này, cần sử dụng dạng V-ing "reading".
19. **Đáp án:** be finished
**Giải thích:** Câu hỏi sử dụng "must" yêu cầu động từ nguyên thể, vì vậy cần sử dụng "be finished".