* Câu 21:
* Nghĩa: Trẻ em cảm thấy đặc biệt nếu chúng được giao những nhiệm vụ phù hợp. Ý tưởng này được các nhà khoa học ủng hộ, họ giải thích rằng việc __ nhiệm vụ hữu ích giúp trẻ em cảm thấy được trân trọng.
* Các đáp án:
* A. taking on: đảm nhận
* B. giving up: từ bỏ
* C. putting on: mặc vào, khoác lên
* D. making up: bịa đặt
* Đáp án đúng: A. taking on (đảm nhận) là phù hợp nhất vì nó diễn tả hành động nhận lấy nhiệm vụ.
* Câu 22:
* Nghĩa: Nhặt đồ chơi sau khi chơi tạo ra cảm giác trách nhiệm về __ hành động của chính mình và khiến trẻ em cảm thấy trưởng thành hơn.
* Các đáp án:
* A. on: trên
* B. with: với
* C. to: đối với
* D. for: cho
* Đáp án đúng: C. to (đối với) là phù hợp nhất vì nó tạo thành cụm từ "responsibility to their own actions" (trách nhiệm đối với hành động của chính mình).
* Câu 23:
* Nghĩa: Việc mang rác ra không chỉ huấn luyện con bạn __ nhà gọn gàng sạch sẽ mà còn cho thấy bạn tin tưởng con mình có thể chịu trách nhiệm khi ở nhà một mình.
* Các đáp án:
* A. keeping: giữ
* B. to keep: để giữ
* C. keep: giữ (nguyên thể)
* D. kept: được giữ (quá khứ phân từ)
* Đáp án đúng: B. to keep (để giữ) là phù hợp nhất vì nó tạo thành một cụm động từ "to train your children to keep your home tidy and clean" (huấn luyện con bạn giữ nhà gọn gàng sạch sẽ).
* Câu 24:
* Nghĩa: Một nhiệm vụ nữa mà mọi đứa trẻ đều __ làm là đi mua thiệp chúc mừng Ngày của Mẹ hoặc quà sinh nhật.
* Các đáp án:
* A. is enjoying: đang thích
* B. enjoy: thích
* C. will enjoy: sẽ thích
* D. is going to enjoy: sẽ thích (dạng khác)
* Đáp án đúng: B. enjoy (thích) là phù hợp nhất vì đây là một việc mà trẻ em thường làm và cảm thấy thích thú.
* Câu 25:
* Nghĩa: Cha mẹ cũng nên yêu cầu chúng làm __ cho một dịp đặc biệt nào đó.
* Các đáp án:
* A. decorations: đồ trang trí
* B. decorating: việc trang trí
* C. decorate: trang trí (động từ nguyên mẫu)
* D. decorative: trang trí (tính từ)
* Đáp án đúng: B. decorating (việc trang trí) là phù hợp nhất vì nó tạo thành cụm từ "make decorating for a special occasion" (làm việc trang trí cho một dịp đặc biệt).
Kết quả:
* Câu 21: A. taking on
* Câu 22: C. to
* Câu 23: B. to keep
* Câu 24: B. enjoy
* Câu 25: B. decorating