Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Find these words in the passage and use the same methods to decide what they mean

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Exercise 8: Work in pairs. Find these words in the passage and use the same methods to decide what they mean.

1. overcome
2. enabled
3. movable
4. urban planning
5. landmark projects
6. snaking
2 trả lời
Hỏi chi tiết
27
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
To determine the meanings of the listed words, you'll want to read the surrounding context in the passage where each word appears. Here are some general strategies for understanding them:

1. **Overcome** - Look for phrases that suggest overcoming challenges or obstacles.

2. **Enabled** - Find references indicating something has been made possible or facilitated.

3. **Movable** - Seek descriptions of objects or structures that can be moved or changed in position.

4. **Urban Planning** - Identify discussions around city development or organized efforts to design urban spaces.

5. **Landmark Projects** - Look for mentions of significant constructions or initiatives recognized as important within a city or community.

6. **Snaking** - Look for imagery or descriptions suggesting a winding or curving path.

Using context clues, such as synonyms, antonyms, or examples, can greatly help you infer their meanings. If you have specific sentences or passages, I can assist in analyzing them further.
2
0
Cloudoris
11/08 20:01:48
+5đ tặng
  • Overcome

    • Nghĩa: Chiến thắng, vượt qua.
    • Ngữ cảnh: Thường được sử dụng để diễn tả việc chiến thắng một khó khăn hoặc thử thách.
    • Ví dụ: "He was able to overcome the challenges he faced." (Anh ấy đã có thể vượt qua những thách thức mà anh ấy gặp phải.)
  • Enabled

    • Nghĩa: Cho phép, tạo điều kiện.
    • Ngữ cảnh: Thường dùng để nói về việc làm cho điều gì đó có thể xảy ra hoặc trở nên khả thi.
    • Ví dụ: "The new software enabled him to work faster." (Phần mềm mới đã cho phép anh ấy làm việc nhanh hơn.)
  • Movable

    • Nghĩa: Có thể di chuyển được.
    • Ngữ cảnh: Dùng để chỉ các vật dụng hoặc đồ vật có thể được di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
    • Ví dụ: "The table is movable, so you can place it anywhere in the room." (Cái bàn này có thể di chuyển được, vì vậy bạn có thể đặt nó ở bất kỳ đâu trong phòng.)
  • Urban Planning

    • Nghĩa: Quy hoạch đô thị.
    • Ngữ cảnh: Thường liên quan đến việc lập kế hoạch phát triển các khu đô thị hoặc thành phố.
    • Ví dụ: "Urban planning is essential for creating sustainable cities." (Quy hoạch đô thị là cần thiết để tạo ra các thành phố bền vững.)
  • Landmark Projects

    • Nghĩa: Các dự án tiêu biểu hoặc có ý nghĩa đặc biệt.
    • Ngữ cảnh: Thường ám chỉ các dự án lớn, quan trọng hoặc mang tính biểu tượng.
    • Ví dụ: "The new bridge is one of the city's landmark projects." (Cây cầu mới là một trong những dự án tiêu biểu của thành phố.)
  • Snaking

    • Nghĩa: Uốn lượn, ngoằn ngoèo.
    • Ngữ cảnh: Thường được sử dụng để mô tả các con đường, dòng sông hoặc các vật khác có hình dạng uốn lượn như con rắn.
    • Ví dụ: "The river was snaking through the valley." (Con sông uốn lượn qua thung lũng.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
11/08 20:04:06
+4đ tặng
1. **Đáp án**: vượt qua
   **Giải thích**: "Overcome" thường được sử dụng để chỉ việc vượt qua khó khăn, thử thách hoặc trở ngại nào đó.
 
2. **Đáp án**: được cho phép
   **Giải thích**: "Enabled" có nghĩa là được cung cấp khả năng hoặc điều kiện để làm điều gì đó, thường liên quan đến việc tạo ra cơ hội.
 
3. **Đáp án**: di động
   **Giải thích**: "Movable" chỉ những vật thể có thể di chuyển hoặc thay đổi vị trí, không cố định.
 
4. **Đáp án**: quy hoạch đô thị
   **Giải thích**: "Urban planning" là quá trình thiết kế và tổ chức không gian đô thị, bao gồm việc sử dụng đất, giao thông và các dịch vụ công cộng.
 
5. **Đáp án**: dự án biểu tượng
   **Giải thích**: "Landmark projects" thường chỉ những dự án lớn, quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến một khu vực hoặc cộng đồng, thường được coi là biểu tượng.
 
6. **Đáp án**: uốn lượn
   **Giải thích**: "Snaking" mô tả hình dạng hoặc chuyển động uốn lượn, giống như cách mà một con rắn di chuyển.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo