1. Đáp án:
- (4) areas
- (5) to work
- (6) early
- (7) that
- (8) own
- (9) first
- (10) flat
- (11) wrong
- (12) planet
- (13) clouds
- (14) trip
- (15) clear
- (16) lucky
- (17) ringing
- (18) broken
- (19) crowded
- (20) rest
2. Giải thích:
- (4) "areas" là từ phù hợp để chỉ những vùng đất hoang hóa do việc chặt cây.
- (5) "to work" là cụm từ chính xác để diễn tả hành động đi làm hàng ngày.
- (6) "early" là từ miêu tả thời gian mà mọi người phải dậy để đi làm.
- (7) "that" là từ nối để chỉ ra lợi ích của việc sống bên ngoài London.
- (8) "own" thể hiện sự sở hữu, nhấn mạnh rằng người ta có thể có một ngôi nhà riêng.
- (9) "first" chỉ ra rằng đây là lần đầu tiên có những bức ảnh như vậy.
- (10) "flat" là từ chỉ một loại nhà ở, phù hợp với ngữ cảnh.
- (11) "wrong" chỉ ra rằng những người nghĩ khác đã sai.
- (12) "planet" là từ chính xác để mô tả hình dạng của trái đất.
- (13) "clouds" là từ chỉ những đám mây, phù hợp với ngữ cảnh.
- (14) "trip" là từ chỉ chuyến đi, phù hợp với ngữ cảnh.
- (15) "clear" mô tả bầu không khí trong lành.
- (16) "lucky" thể hiện sự may mắn khi được sống trên trái đất đẹp đẽ.
- (17) "ringing" là từ mô tả âm thanh của chuông báo động.
- (18) "broken" chỉ ra rằng một vụ hỏa hoạn đã xảy ra.
- (19) "crowded" mô tả tình trạng đông đúc của giao thông.
- (20) "rest" là từ chỉ việc nghỉ ngơi trước khi bắt đầu một ngày bận rộn.