* They dance the Tango (beautiful / beautifully):
* Đáp án: beautifully (một cách đẹp đẽ)
* Giải thích: "Beautifully" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "dance" (nhảy). Câu này muốn nhấn mạnh cách thức họ nhảy Tango.
* She planned their trip to Greece very (careful/carefully):
* Đáp án: carefully (một cách cẩn thận)
* Giải thích: "Carefully" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "planned" (lên kế hoạch).
* Jim painted the kitchen very (bad / badly):
* Đáp án: badly (một cách tệ)
* Giải thích: "Badly" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "painted" (sơn).
* She speaks very (quiet / quietly):
* Đáp án: quietly (một cách yên lặng)
* Giải thích: "Quietly" là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "speaks" (nói).
* Turn the stereo down. It's too (loud / loudly):
* Đáp án: loud (lớn tiếng)
* Giải thích: "Loud" ở đây là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "stereo" (âm thanh).
12. Sometimes our teacher arrives (late / lately) for class.
* Đáp án: late (trễ)
* Giải thích: "Late" ở đây là một tính từ bổ nghĩa cho động từ "arrives" (đến). Nó chỉ thời gian đến lớp của giáo viên.
13. Tom give me a (effective/ effectively) offer.
* Đáp án: effective (hiệu quả)
* Giải thích: "Effective" là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "offer" (lời đề nghị). Nó miêu tả tính chất của lời đề nghị đó.
14. I am very (amazing/amazed) how he was.
* Đáp án: amazed (ngạc nhiên)
* Giải thích: "Amazed" là một tính từ chỉ cảm xúc của người nói. Câu này muốn nói rằng người nói rất ngạc nhiên về điều gì đó.
15. I had a (interesting/interested) idea for you.
* Đáp án: interesting (thú vị)
* Giải thích: "Interesting" là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "idea" (ý tưởng). Nó miêu tả tính chất của ý tưởng đó.
16. Tom do the job (economical/ economically).
* Đáp án: economically (một cách tiết kiệm)
* Giải thích: "Economically" là một trạng từ bổ nghĩa cho động từ "do" (làm). Nó miêu tả cách thức Tom làm việc.
17. She was (extremely /extreme) nice in that dress.
* Đáp án: extremely (cực kỳ)
* Giải thích: "Extremely" là một trạng từ bổ nghĩa cho tính từ "nice" (tốt bụng). Nó nhấn mạnh mức độ tốt bụng của cô ấy.
18. Ngoc was playing (careful/ carefully) because she's good at it.
* Đáp án: carefully (một cách cẩn thận)
* Giải thích: "Carefully" là một trạng từ bổ nghĩa cho động từ "playing" (chơi). Nó miêu tả cách Ngoc chơi.
19. I made a (beautiful/ beautifully) cake for your birthday.
* Đáp án: beautiful (đẹp)
* Giải thích: "Beautiful" là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "cake" (bánh). Nó miêu tả vẻ bề ngoài của chiếc bánh.
20. I made a cake (beautiful/ beautifully) yesterday.
* Đáp án: beautifully (một cách đẹp mắt)
* Giải thích: "Beautifully" là một trạng từ bổ nghĩa cho động từ "made" (làm). Nó miêu tả cách người nói làm chiếc bánh.