LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Hanoi is (1) ... by Noi Bai International Airport, located in the Soc Son District, approximately 40 Km north of Hanoi. Noi Bai is (2) ... only international airport for the northern gegions of Vietnam. Direct daily flights are available to (3) ... cities in Vietnam, Asia, Australia and Europe. Flights to and from America usually invole a (4) ... . The Airport has recently been rebuilt with modern facilities. Hanoi is also the origin departure (5) ... for many train routes in the country. The Union Express runs from Hanoi to Ho Chi Minh city from Hang Co station, with stops at cities and provinces along the line. Trains also depart Hanoi for Hai Phong and other northern cities. The main (6) ... of transport within the city are motorbikes, buses, taxis, and bicycles. Motorbikes remain the most common way to (7) ... around the city, due to their flexibility in navigating small streets, lack (8) ... parking spaces for cars, and also being more fuel economic than automobiles. (9) ... number of private cars are rising every year, and traffic at rush hours can be very (10) ... . Public buses run on many routes and fare can be purchase on the bus. A taxi is more convenient for longer trips, and if you do not wish to travel in open air.
1. A. served B. replaced C. used D. taken over
2. A. a B. an C. the D. no article
3. A. other B. others C. another D. each other
4. A. transplant B. transport C. transit D. translate
5. A. sight B. point C. top D. landscape
6. A. instruments B. furniture C. equipment D. means
7. A. mingle B. become C. get D. look
8. A. of B. for C. up D. off
9. A. a B. an C. the D. no article
10. A. noisy B. heavy C. pretty D. happy
2 trả lời
Hỏi chi tiết
22
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là những từ thích hợp cho các chỗ trống trong đoạn văn:

1. A. served
2. C. the
3. B. others
4. C. transit
5. B. point
6. D. means
7. C. get
8. A. of
9. C. the
10. B. heavy

Vì vậy, đoạn văn hoàn chỉnh sẽ là:

Hanoi is (1) **served** by Noi Bai International Airport, located in the Soc Son District, approximately 40 Km north of Hanoi. Noi Bai is (2) **the** only international airport for the northern regions of Vietnam. Direct daily flights are available to (3) **other** cities in Vietnam, Asia, Australia and Europe. Flights to and from America usually involve a (4) **transit**. The Airport has recently been rebuilt with modern facilities. Hanoi is also the origin departure (5) **point** for many train routes in the country. The Union Express runs from Hanoi to Ho Chi Minh city from Hang Co station, with stops at cities and provinces along the line. Trains also depart Hanoi for Hai Phong and other northern cities. The main (6) **means** of transport within the city are motorbikes, buses, taxis, and bicycles. Motorbikes remain the most common way to (7) **get** around the city, due to their flexibility in navigating small streets, lack (8) **of** parking spaces for cars, and also being more fuel economic than automobiles. (9) **The** number of private cars are rising every year, and traffic at rush hours can be very (10) **heavy**. Public buses run on many routes and fares can be purchased on the bus. A taxi is more convenient for longer trips, and if you do not wish to travel in open air.
1
0
Quỳnh Anh
11/08 17:28:40
+5đ tặng
 
1. **A. served**  
   Giải thích: "served" là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này, vì nó chỉ việc sân bay phục vụ cho thành phố Hà Nội.
 
2. **C. the**  
   Giải thích: "the" được sử dụng để chỉ một sân bay cụ thể, đó là sân bay quốc tế Nội Bài, là sân bay duy nhất cho khu vực phía Bắc Việt Nam.
 
3. **B. others**  
   Giải thích: "others" được dùng để chỉ các thành phố khác, phù hợp với ngữ cảnh nói về nhiều thành phố khác nhau.
 
4. **C. transit**  
   Giải thích: "transit" có nghĩa là quá cảnh, phù hợp với ngữ cảnh nói về các chuyến bay đến và đi từ Mỹ.
 
5. **B. point**  
   Giải thích: "point" được sử dụng để chỉ điểm khởi hành và đến, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
 
6. **D. means**  
   Giải thích: "means" là từ phù hợp để chỉ các phương tiện giao thông trong thành phố.
 
7. **C. get**  
   Giải thích: "get around" là cụm từ thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển xung quanh thành phố.
 
8. **A. of**  
   Giải thích: "of" là giới từ phù hợp để chỉ sự thiếu hụt chỗ đậu xe cho ô tô.
 
9. **C. the**  
   Giải thích: "the" được sử dụng để chỉ một số lượng cụ thể, tức là số lượng ô tô tư nhân đang gia tăng.
 
10. **B. heavy**  
    Giải thích: "heavy" là từ phù hợp để mô tả tình trạng giao thông đông đúc vào giờ cao điểm.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hye Nari
11/08 17:55:05
+4đ tặng
  • A. served
  • C. the
  • A. other
  • C. transit
  • B. point
  • D. means
  • C. get
  • B. for
  • A. a
  • B. heavy

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư