* There weren't many people at the party when we got there.
* "People" là danh từ đếm được, nên dùng "many" để chỉ số lượng nhiều người.
* There is too little butter in the fridge.
* "Butter" là danh từ không đếm được, nên dùng "little" để chỉ số lượng ít.
* Do you have any money I could borrow?
* "Money" là danh từ không đếm được, dùng "any" trong câu hỏi để hỏi về sự tồn tại.
* How many children do Laura and Jack have?
* "Children" là danh từ đếm được, dùng "many" để hỏi về số lượng.
* "How many potatoes do you want?" "Oh, just a few please."
* "Potatoes" là danh từ đếm được, "a few" chỉ một số lượng nhỏ.
* Several people have complained about the plans.**
* "People" là danh từ đếm được, "several" chỉ một vài người.
* When you make the pic, put a little wine in too. But not too much!
* "Wine" là danh từ không đếm được, "a little" chỉ một lượng nhỏ.
* "Is there any more soup?" "No, none, I'm afraid there isn't left."
* "Soup" là danh từ không đếm được, "none" có nghĩa là không có gì.
* We haven't got much petrol. We need to stop and get some.
* "Petrol" là danh từ không đếm được, "much" chỉ một lượng lớn.
* There was little food in the fridge. It was nearly empty.
* "Food" là danh từ không đếm được, "little" chỉ một lượng rất ít.
* She doesn't have many friends in the countryside.
* "Friends" là danh từ đếm được, "many" chỉ số lượng nhiều.
* This town is not a very interesting place to visit, so few tourists come here.
* "Tourists" là danh từ đếm được, "few" chỉ số lượng ít.
* She put so much sugar in the soup that she couldn't have it. It was too sweet.
* "Sugar" là danh từ không đếm được, "much" chỉ một lượng lớn.
* I have got a lot of homework to do.
* "Homework" là danh từ không đếm được, "a lot of" chỉ một lượng lớn.
* Would you like some tea?
* "Tea" là danh từ không đếm được, "some" dùng trong câu mời.
* Don't put too much sugar in the orange juice. It's not good for you.
* "Sugar" là danh từ không đếm được, "much" chỉ một lượng lớn.