Bảng phân loại:
| Từ | Loại | Ví dụ câu |
|---|---|---|
| book | C | Tôi có nhiều sách. |
| milk | U | Tôi uống một cốc sữa mỗi ngày. |
| rice | U | Tôi thích ăn cơm. |
| sugar | U | Bạn có thể đưa cho tôi đường không? |
| apple | C | Cô ấy ăn một quả táo. |
| tea | U | Bạn có muốn uống trà không? |
| island | C | Có nhiều đảo ở Thái Bình Dương. |
| park | C | Chúng ta hãy đến công viên. |
| banana | C | Tôi mua một nải chuối. |
| butter | U | Tôi cần một ít bơ cho bánh mì nướng. |
| meat | U | Tôi không ăn nhiều thịt. |
| egg | C | Cô ấy rán hai quả trứng cho bữa sáng. |
| carrot | C | Tôi thích cà rốt. |
| chocolate | U | Cô ấy ăn rất nhiều sô cô la. |
| water | U | Làm ơn cho tôi một cốc nước. |
| bread | U | Tôi ăn bánh mì mỗi sáng. |
| furniture | U | Chúng ta cần mua một số đồ đạc mới. |
| chair | C | Có bốn cái ghế trong phòng. |
| house | C | Cô ấy mua một ngôi nhà mới. |
| toy | C | Con trai tôi có nhiều đồ chơi. |