Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Sử dụng Wil hoặc be going to

Sử dụng Wil hoặc be going to
2 trả lời
Hỏi chi tiết
34
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các câu đã được hoàn thiện với "will" hoặc "be going to":

7. **You have decided what to do about the job that was advertised?**
You: Yes, I **will** (not) apply for it.

8. **Your friend is noisy.**
You: Shhh! Don’t make so much noise. You **are going to wake** everybody up.

9. **You know that Michelle has decided to get married.**
You: Well, I heard that she **is going to get** married.

10. **You offer to look after the children.**
You: That’s no problem. I **will** (look after) them.

11. **You have an appointment with the dentist for Friday morning.**
You: I can’t on Friday. I **am going to** (go) to the dentist.

12. **John has to go to the airport to catch a plane tomorrow morning.**
Ann: That’s no problem. I **will take** you. What time is your flight?
John: 10.50.
Ann: OK. We **are going to leave** at about 9 o’clock then.

**Later that day, Joe offers to take John to the airport.**
Joe: John, do you want me to take you to the airport?
John: No, thanks, Joe. Ann **is going to take** me.
1
0
Hye Nari
12/08 10:21:24
+5đ tặng

Câu 7:

  • Ngữ cảnh: Bạn đã cân nhắc nhưng quyết định không nộp đơn xin việc.
  • Câu trả lời: Yes, I didn't apply for it. (Đây là câu tường thuật lại một quyết định đã được đưa ra trong quá khứ, không phải tương lai.)

Câu 8:

  • Ngữ cảnh: Bạn và bạn đang về nhà muộn và bạn muốn bạn mình giữ yên lặng để không làm mọi người thức giấc.
  • Câu trả lời: Shhh! Don't make so much noise. You will wake everybody up. (Bạn đang dự đoán một kết quả có thể xảy ra trong tương lai nếu bạn của bạn không giữ yên lặng.)

Câu 9:

  • Ngữ cảnh: Bạn đã nghe tin Michelle sắp kết hôn.
  • Câu trả lời: Well, I heard that she is going to get married. (Đây là một thông tin bạn đã nghe được, cho thấy Michelle đã có kế hoạch kết hôn.)

Câu 10:

  • Ngữ cảnh: Bạn tình nguyện trông con giúp bạn mình.
  • Câu trả lời: That's no problem. I will look after them. (Đây là một lời đề nghị, một quyết định được đưa ra tại thời điểm nói.)

Câu 11:

  • Ngữ cảnh: Bạn đã có hẹn với nha sĩ vào sáng thứ Sáu.
  • Câu trả lời: I can't on Friday. I am going to the dentist. (Đây là một kế hoạch đã được lên lịch trước.)

Câu 12:

  • Ngữ cảnh: Ann đồng ý đưa John đến sân bay.
  • Câu trả lời:
    • That's no problem. I will take you. What time is your flight?
    • OK. We will leave at about 9 o'clock then. (Cả hai câu đều thể hiện sự đồng ý và quyết định đưa ra tại thời điểm nói.)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Hoài Thu
12/08 11:27:24
+4đ tặng
  1. Your friend: Have you decided what to do about the job that was advertised?
    You: Yes, I have decided not to apply for it.

  2. You: Shhh! Don't make so much noise. You’ll wake everybody up.

  3. Your friend: Have you heard about Michelle?
    You: Well, I heard that she is getting married.

  4. Your friend: I want to go out tomorrow evening but I haven't got a baby-sitter.
    You: That's no problem. I will look after them.

  5. Friend: Shall we meet on Friday morning?
    You: I can't on Friday. I am going to the dentist.

  6. Ann: I need somebody to take me to the airport tomorrow morning.
    You: That's no problem. I will take you. What time is your flight?
    Ann: 10.50.
    You: OK. We’ll leave at about 9 o'clock then.

Later that day, Joe offers to take John to the airport.

Joe: John, do you want me to take you to the airport?
John: No, thanks, Joe. Ann is taking me

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư