1. Đáp án: A. should we
Giải thích: Câu hỏi đuôi (tag question) thường được sử dụng để xác nhận thông tin. Nếu mệnh đề chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ là phủ định. Ở đây, "We should call Rita" là khẳng định, nên câu hỏi đuôi sẽ là "should we".
2. Đáp án: A. can they
Giải thích: Tương tự như câu 1, "Monkeys can't sing" là phủ định, nên câu hỏi đuôi sẽ là khẳng định. "Can they" là dạng khẳng định của động từ "can".
3. Đáp án: A. are these
Giải thích: Câu "These books aren't yours" là phủ định, nên câu hỏi đuôi sẽ là khẳng định. "Are these" là dạng khẳng định của động từ "to be".
4. Đáp án: B. isn't it
Giải thích: Câu "That's Bod's" là khẳng định, nên câu hỏi đuôi sẽ là phủ định. "Isn't it" là dạng phủ định của động từ "to be".
5. Đáp án: A. did they
Giải thích: Câu "No one died in the accident" là phủ định, nên câu hỏi đuôi sẽ là khẳng định. "Did they" là dạng khẳng định của động từ "do".
6. Đáp án: A. does she
Giải thích: Câu "The air-hostess knows the time she has been here" là khẳng định, nên câu hỏi đuôi sẽ là phủ định. "Does she" là dạng phủ định của động từ "do".
7. Đáp án: B. isn't it
Giải thích: Câu "This is the second time she's been here" là khẳng định, nên câu hỏi đuôi sẽ là phủ định. "Isn't it" là dạng phủ định của động từ "to be".
8. Đáp án: A. mustn't they
Giải thích: Câu "They must do as they are told" là khẳng định, nên câu hỏi đuôi sẽ là phủ định. "Mustn't they" là dạng phủ định của động từ "must".
9. Đáp án: B. has he?
Giải thích: Câu "He hardly has anything nowadays" là phủ định (do "hardly"), nên câu hỏi đuôi sẽ là khẳng định. "Has he" là dạng khẳng định của động từ "have".