Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tính phần trăm của nguyên tố trong hợp chất

tính phần trăm của nguyên tố trg hợp chất:HCl,Ch4,mgo,co2
1 trả lời
Hỏi chi tiết
49
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để tính phần trăm của từng nguyên tố trong hợp chất, bạn có thể sử dụng công thức:

\[
\text{Phần trăm của nguyên tố} = \left( \frac{\text{Khối lượng nguyên tố}}{\text{Khối lượng phân tử hợp chất}} \right) \times 100\%
\]

Dưới đây là công thức và tính toán cho từng hợp chất:

1. **HCl (Hydrochloric acid)**:
- Khối lượng nguyên tử H: 1 g/mol
- Khối lượng nguyên tử Cl: 35.5 g/mol
- Khối lượng phân tử HCl = 1 + 35.5 = 36.5 g/mol
- Phần trăm H: \( \frac{1}{36.5} \times 100\% \approx 2.74\% \)
- Phần trăm Cl: \( \frac{35.5}{36.5} \times 100\% \approx 97.26\% \)

2. **CH₄ (Methane)**:
- Khối lượng nguyên tử C: 12 g/mol
- Khối lượng nguyên tử H: 1 g/mol (4 nguyên tử H)
- Khối lượng phân tử CH₄ = 12 + (4 \times 1) = 16 g/mol
- Phần trăm C: \( \frac{12}{16} \times 100\% = 75\% \)
- Phần trăm H: \( \frac{4}{16} \times 100\% = 25\% \)

3. **MgO (Magnesium oxide)**:
- Khối lượng nguyên tử Mg: 24.3 g/mol
- Khối lượng nguyên tử O: 16 g/mol
- Khối lượng phân tử MgO = 24.3 + 16 = 40.3 g/mol
- Phần trăm Mg: \( \frac{24.3}{40.3} \times 100\% \approx 60.18\% \)
- Phần trăm O: \( \frac{16}{40.3} \times 100\% \approx 39.82\% \)

4. **CO₂ (Carbon dioxide)**:
- Khối lượng nguyên tử C: 12 g/mol
- Khối lượng nguyên tử O: 16 g/mol (2 nguyên tử O)
- Khối lượng phân tử CO₂ = 12 + (2 \times 16) = 44 g/mol
- Phần trăm C: \( \frac{12}{44} \times 100\% \approx 27.27\% \)
- Phần trăm O: \( \frac{32}{44} \times 100\% \approx 72.73\% \)

Tóm tắt lại phần trăm của các nguyên tố trong các hợp chất:
- **HCl**: H ≈ 2.74%, Cl ≈ 97.26%
- **CH₄**: C = 75%, H = 25%
- **MgO**: Mg ≈ 60.18%, O ≈ 39.82%
- **CO₂**: C ≈ 27.27%, O ≈ 72.73%
3
0
Ushanka Manoban
12/08 16:41:57
+5đ tặng
- **HCl**: H ≈ 2.74%, Cl ≈ 97.26%
- **CH₄**: C = 75%, H = 25%
- **MgO**: Mg = 60%, O = 40%
- **CO₂**: C ≈ 27.27%, O ≈ 72.73%

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Khoa học Lớp 7 mới nhất
Trắc nghiệm Khoa học Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư