1. **Đáp án**:
- **Match the headings**:
- 1 - c (School dinners)
- 2 - b (My job)
- 3 - d (Problems)
- 4 - e (Snacks)
- 5 - a (Favourite food)
- **True or False**:
1. X (Vera does not like her job.)
2. ✓ (There are 1,400 students at St Alban's school.)
3. ✓ (Not all students love healthy food.)
4. X (They sometimes cook junk food at the school.)
5. ✓ (In the break students often have fizzy drinks.)
6. X (All the students love the idea of free fruit.)
7. X (Vera doesn’t like pizza.)
- **Answer the questions**:
1. Có 7 dinner ladies tại trường St Alban's.
2. Vera nấu các món ăn lành mạnh trong căng tin của trường.
3. Vera nghĩ rằng bữa ăn lành mạnh hoàn hảo là thịt hoặc cá với rau và cơm hoặc khoai tây, và trái cây tươi cho món tráng miệng.
4. Học sinh thường ăn khoai tây chiên hoặc sô cô la và đồ uống có ga trong giờ nghỉ.
2. **Giải thích**:
- **Match the headings**: Các tiêu đề được ghép với các đoạn văn dựa trên nội dung chính của từng đoạn. Ví dụ, đoạn 1 nói về bữa ăn tại trường, đoạn 2 nói về công việc của Vera, và các đoạn khác cũng tương tự.
- **True or False**: Các câu được xác định đúng hoặc sai dựa trên thông tin trong văn bản. Ví dụ, Vera thích công việc của mình, vì vậy câu 1 là sai.
- **Answer the questions**: Các câu hỏi yêu cầu thông tin cụ thể từ văn bản, như số lượng nhân viên, loại thực phẩm, và thói quen ăn uống của học sinh. Các câu trả lời được rút ra trực tiếp từ nội dung của văn bản.