Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền đầy đủ vào cột sau

Anh chị giải hộ em, dịch cả nghĩa với ạ
 
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
V-ed/ cột 2 quá khứ p.từ
Vùng thể Kiểu V2 Vùng Nghĩa
come came đến đã đến
leave left rời đã rời
like liked thích đã thích
beong lived sống đã sống
begin began bắt đầu đã bắt đầu
start started bắt đầu đã bắt đầu
make made làm đã làm
run ran chạy đã chạy
dance danced nhảy đã nhảy
speak spoke nói đã nói
bring brought mang đã mang
sit sat ngồi đã ngồi
put put đặt đã đặt
hit hit đánh đã đánh
lay laid nằm đã nằm
repeat repeated lặp lại đã lặp lại
know knew biết đã biết
fly flew bay đã bay
collect collected thu thập đã thu thập
love loved yêu đã yêu
hate hated ghét đã ghét
say said nói đã nói
give gave cho đã cho
cry cried khóc đã khóc
grow grew lớn đã lớn
fix fixed sửa đã sửa
build built xây đã xây
smile smiled cười đã cười
work worked làm việc đã làm việc
pull pulled kéo đã kéo
draw drew vẽ đã vẽ
swing swung đu đã đu
show showed cho xem đã cho xem
sew sewed khâu đã khâu
push pushed đẩy đã đẩy
brush brushed chải đã chải
sleep slept ngủ đã ngủ
sweep swept quét đã quét
leave left rời đã rời
know knew biết đã biết
grow grew lớn đã lớn
break broke bẻ đã bẻ
allow allowed cho phép đã cho phép
ride rode cưỡi đã cưỡi
chat chatted trò chuyện đã trò chuyện
mend mended sửa chữa đã sửa chữa
1 trả lời
Hỏi chi tiết
35
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các động từ đã được điền vào cột "V-ed" và "nghĩa":

| Vng thể | V-ed | Nghĩa |
|---------|--------|-------------|
| come | came | đến |
| work | worked | làm việc |
| leave | left | rời khỏi |
| like | liked | thích |
| belong | belonged| thuộc về |
| live | lived | sống |
| begin | began | bắt đầu |
| start | started| bắt đầu |
| run | ran | chạy |
| hop | hopped | nhảy |
| dance | danced | nhảy múa |
| speak | spoke | nói |
| bring | brought| mang đến |
| sit | sat | ngồi |
| put | put | đặt |
| hit | hit | đánh |
| repeat | repeated| lặp lại |
| know | knew | biết |
| fly | flew | bay |
| collect | collected| thu thập |
| love | loved | yêu |
| hate | hated | ghét |
| say | said | nói |
| give | gave | cho |
| cry | cried | khóc |
| grow | grew | lớn lên |
| fix | fixed | sửa chữa |
| build | built | xây dựng |
| smile | smiled | mỉm cười |
| work | worked | làm việc |
| pull | pulled | kéo |
| draw | drew | vẽ |
| swing | swung | đu đưa |
| show | showed | cho thấy |
| sew | sewed | khâu |
| push | pushed | đẩy |
| brush | brushed| chải |
| sleep | slept | ngủ |
| sweep | swept | quét |
| leave | left | rời khỏi |
| know | knew | biết |
| grow | grew | lớn lên |
| break | broke | bẻ, gãy |
| allow | allowed| cho phép |
| ride | rode | cưỡi |
| chat | chatted| trò chuyện |
| mend | mended | vá |

Hy vọng thông tin này giúp ích cho bạn!
1
0
Ying
13/08 12:19:43
+5đ tặng
 Vng thể | V-ed | Nghĩa |
|---------|--------|-------------|
| come | came | đến |
| work | worked | làm việc |
| leave | left | rời khỏi |
| like | liked | thích |
| belong | belonged| thuộc về |
| live | lived | sống |
| begin | began | bắt đầu |
| start | started| bắt đầu |
| run | ran | chạy |
| hop | hopped | nhảy |
| dance | danced | nhảy múa |
| speak | spoke | nói |
| bring | brought| mang đến |
| sit | sat | ngồi |
| put | put | đặt |
| hit | hit | đánh |
| repeat | repeated| lặp lại |
| know | knew | biết |
| fly | flew | bay |
| collect | collected| thu thập |
| love | loved | yêu |
| hate | hated | ghét |
| say | said | nói |
| give | gave | cho |
| cry | cried | khóc |
| grow | grew | lớn lên |
| fix | fixed | sửa chữa |
| build | built | xây dựng |
| smile | smiled | mỉm cười |
| work | worked | làm việc |
| pull | pulled | kéo |
| draw | drew | vẽ |
| swing | swung | đu đưa |
| show | showed | cho thấy |
| sew | sewed | khâu |
| push | pushed | đẩy |
| brush | brushed| chải |
| sleep | slept | ngủ |
| sweep | swept | quét |
| leave | left | rời khỏi |
| know | knew | biết |
| grow | grew | lớn lên |
| break | broke | bẻ, gãy |
| allow | allowed| cho phép |
| ride | rode | cưỡi |
| chat | chatted| trò chuyện |
| mend | mended | vá |


 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư