3. It's not always _____ on the metro. Pickpocketing sometimes takes place.
- Đáp án: D. safe (an toàn)
- Giải thích: Câu này nói về tình trạng trộm cắp vặt trên tàu điện ngầm. Nếu có trộm cắp xảy ra thì nơi đó không an toàn.
4. The main attraction of the job was that it offered the _____ to do the research.
- Đáp án: C. opportunity (cơ hội)
- Giải thích: "Opportunity" nghĩa là cơ hội, phù hợp với ý nghĩa của câu, chỉ ra lợi ích chính của công việc đó.
5. It is often more _____ to live in the downtown than in the suburbs.
- Đáp án: A. convenient (tiện lợi)
- Giải thích: Sống ở trung tâm thành phố thường tiện lợi hơn vì gần các dịch vụ, tiện ích hơn so với vùng ngoại ô.
6. The road is narrow, so _____ often occurs at rush hour.
- Đáp án: C. traffic congestion (tắc nghẽn giao thông)
- Giải thích: Đường hẹp sẽ dễ gây ra tình trạng tắc nghẽn giao thông, đặc biệt là vào giờ cao điểm.
7. Hong Kong is like a concrete jungle with so many people in it. It's a _____ city.
- Đáp án: C. bustling (nhộn nhịp)
- Giải thích: "Bustling" nghĩa là nhộn nhịp, sôi động, phù hợp với hình ảnh một thành phố đông đúc như Hong Kong.
8. Villagers are more kind, friendly and warm-hearted than city _____.
- Đáp án: A. dwellers (người dân)
- Giải thích: "Dwellers" nghĩa là cư dân, người sinh sống. Câu này so sánh sự thân thiện giữa người dân ở làng và thành phố.
9. You can see the _____ of the suburbs in Ho Chi Minh City with many apartment buildings, supermarkets, shopping centres, and schools. 1. www.baamboozle.com
www.baamboozle.com
- Đáp án: C. urban sprawl (sự đô thị hóa lan rộng)
- Giải thích: "Urban sprawl" chỉ sự mở rộng nhanh chóng của các khu đô thị, bao gồm các tòa nhà, trung tâm thương mại, trường học,...
10. The department is also deeply _____ in various improvement schemes.
- Đáp án: C. involved (tham gia)
- Giải thích: "Involved" nghĩa là tham gia, liên quan đến. Câu này cho thấy bộ phận đó có vai trò quan trọng trong các kế hoạch cải thiện.
11. The town's public amenities make it _____ a place for its residents.
- Đáp án: C. liveable (đáng sống)
- Giải thích: "Liveable" nghĩa là đáng sống, phù hợp để sinh sống. Các tiện ích công cộng giúp cho thị trấn trở nên hấp dẫn hơn.
12. His answer was so confused that I could hardly make any _____ of it at all.
- Đáp án: D. sense (ý nghĩa)
- Giải thích: "Sense" nghĩa là ý nghĩa. Câu này nói rằng câu trả lời quá khó hiểu đến nỗi người nghe không thể hiểu được ý nghĩa của nó.
13. I like getting around by _____. I hate the smell of car exhaust.
- Đáp án: A. underground (tàu điện ngầm)
- Giải thích: Đi tàu điện ngầm sẽ tránh được khói bụi và tiếng ồn của xe cộ.
14. There's a _____ in my neighborhood. It's noisy and dusty.
- Đáp án: C. construction site (công trường xây dựng)
- Giải thích: Công trường xây dựng thường gây ra tiếng ồn và bụi bẩn.
15. Many teens fancy spending their weekends in an entertainment _____.
- Đáp án: D. centre (trung tâm)
- Giải thích: "Entertainment centre" là trung tâm giải trí, nơi các bạn trẻ thường đến vào cuối tuần.
16. They always kept on good _____ with their next-door neighbors for the children's sake.
- Đáp án: D. terms (quan hệ)
- Giải thích: "Keep on good terms" nghĩa là giữ mối quan hệ tốt đẹp.