Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền từ còn thiếu thích hợp, hoàn thành câu

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Xin lỗi, nhưng tôi không thể đọc được chữ trong bức ảnh này.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
24
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ phù hợp để hoàn thành các câu trong bài:

**Question 22:** A. high

**Question 23:** A. unlike

**Question 24:** A. on the ground

**Question 25:** A. head

**Question 26:** B. marks

**Question 27:** C. finite

**Question 28:** A. magnitude

**Question 29:** C. benefit

**Question 30:** A. rate

**Question 31:** D. volume

**Question 32:** B. qualities

**Question 33:** C. equal

**Question 34:** C. expansion

**Question 35:** A. put up

**Question 36:** B. built up

**Question 37:** A. bought up

**Question 38:** C. clocked up

**Question 39:** C. put down

**Question 40:** B. let down

**Question 41:** C. clocked up

**Question 42:** A. come up

Hy vọng giúp ích cho bạn!
2
0
Thảo Nguyên
13/08 18:23:24
+5đ tặng
22A
23C
24D
25D
26A
27C
28B
29B
30B
31D
32C
33A
34D
35D
36A
37A
38C
39D
40A
41A
42D

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Ýe
13/08 18:24:28
+4đ tặng
  1. A. shocking
  2. C. alike
  3. A. on the ground
  4. C. skin
  5. A. points
VOCABULARY IN CONTRAST
  1. B. ample
  2. C. dimension
  3. A. rate
  4. B. compensation
  5. D. volume
  6. C. batches
  7. A. equidistant
  8. A. extent
PHRASAL VERBS
  1. B. do add up
  2. D. off
  3. C. clocked up
  4. A. clubbed together
  5. D. weighed down
  6. A. taken away
  7. B. built up
  8. C. carry over
Ýe
Cậu chấm điểm cho tớ nhaa
1
0
Amelinda
13/08 18:26:24
+3đ tặng

Phần I: Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa

  • Câu 22:

    • Đáp án: C. steep (dốc, dốc đứng)
    • Giải thích: Câu này muốn nói màu đỏ đó sáng hơn nhiều so với màu nhà của bạn, nghĩa là màu đỏ rất sáng. "Steep" ở đây được dùng để nhấn mạnh độ sáng một cách hình tượng.
  • Câu 23:

    • Đáp án: B. like
    • Giải thích: Câu này muốn nói là đừng giữ hết sô cô la cho riêng mình, mà hãy chia sẻ. "Share and share alike" là một thành ngữ có nghĩa là chia sẻ với nhau một cách công bằng.
  • Câu 24:

    • Đáp án: at the time
    • Giải thích: Câu này muốn nói rằng các tạp chí về cải tạo nhà trước đây rất dày, nhưng bây giờ thì mỏng. "At the time" được dùng để chỉ thời điểm trước đây.
  • Câu 25:

    • Đáp án: C. skin
    • Giải thích: Câu này muốn nói rằng anh ta có làn da quá mỏng nên không chịu được những lời trêu chọc nhẹ nhàng.
  • Câu 26:

    • Đáp án: A. points
    • Giải thích: "Weak points" nghĩa là điểm yếu.
  • Câu 49:

    • Đáp án: D. shrunk (co lại)
    • Giải thích: Đây là từ trái nghĩa với "diminish" (giảm đi).

Phần II: Tìm từ thích hợp

  • Câu 27:
    • Đáp án: B. ample (rất nhiều, thừa thãi)
    • Giải thích: Có nhiều bằng chứng cho thấy... nghĩa là có rất nhiều bằng chứng.
  • Câu 28:
    • Đáp án: C. dimension (khía cạnh, chiều kích)
    • Giải thích: Giao tiếp qua internet mang lại một khía cạnh quốc tế quan trọng cho dự án.
  • Câu 29:
    • Đáp án: A. rate (tốc độ)
    • Giải thích: Hầu hết mọi người đi bộ với tốc độ trung bình 5km/h.
  • ... (các câu còn lại tương tự, bạn có thể tự suy luận dựa trên ngữ cảnh)

Phần III: Thành ngữ

  • Câu 35:
    • Đáp án: B. do add up
    • Giải thích: Những thay đổi về chất lượng không khí rất nhỏ, nhưng theo thời gian chúng cộng dồn lại và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo